Tất Tần Tật Về Câu Tồn Hiện Trong Tiếng Trung
Câu tồn hiện cũng là một ngữ pháp quan trọng bạn học cần nắm vững. Hôm nay hãy cùng Yuexin học về câu tồn hiện trong tiếng Trung nhé!
Xem thêm >> Câu liên động trong tiếng Trung - 连动句
I. Câu tồn hiện là gì?
- Câu tồn hiện là câu dùng để diễn tả sự tồn tại của ai đó hoặc cái gì đó xuất hiện và biến mất ở đâu hoặc tại một thời điểm nhất định.
- Bắt đầu câu thường là một từ hoặc cụm từ diễn tả địa điểm và thời gian, biểu thị rằng người hoặc vật nào đó xuất hiện hoặc biến mất tại địa điểm, thời điểm nhất định
- Cấu trúc cơ bản của Câu tồn hiện là:
Trạng ngữ (địa điểm hoặc thời gian) + động từ + trợ từ động thái + tân ngữ
(1)桌子上有一本书。
(2)客厅里坐着两位客人。
II. Phân loại câu tồn hiện
Câu tồn hiện được chia làm 2 loại lớn: Câu tồn tại và Câu ẩn hiện
1. Câu tồn tại:
- Câu tồn tại dùng để biểu thị sự tồn tại của sự vật, ở đâu đó có ai, có cái gì. Chức năng chính của câu tồn tại là để miêu tả trạng thái tồn tại của người hoặc vật nào đó
a. Từ chỉ địa điểm + V + 着/了 + tân ngữ (người hoặc vật)
(1)脸上带着迷人的微笑。
(2)草地上坐了几个人。
b. Từ chỉ địa điểm + 是 + tân ngữ (người hoặc vật)
(1)大楼前边是一个医院。
(2)远处是一片绿地。
c. Từ chỉ địa điểm + 有 + tân ngữ (người hoặc vật)
(1)前面有一个超市。
(2)这一带有好几所学校。
d. Từ chỉ địa điểm + V + 有 + tân ngữ (người hoặc vật)
(1)墙上挂有一幅名画。
(2)大门上装有猫眼和小信箱。
* Lưu ý:
- Trong cấu trúc câu tồn tại không thể thiếu từ chỉ nơi chốn, tuyệt đối không thêm giới từ vào trước từ chỉ nơi chốn.
- Danh từ trong câu thường là người hoặc sự vật không xác định, đứng phía trước danh từ là số lượng từ.
Đọc thêm >> 5 loại trà ngon nổi tiếng Trung Quốc
2. Câu ẩn hiện:
- Câu ẩn hiện dùng để biểu thị sự xuất hiện hay mất đi điều gì đó. Chức năng chủ yếu của câu ẩn hiện là trần thuật lại tại vị trí, thời điểm nhất định có người hay vật nào đó, xuất hiện hay biến mất
Từ chỉ thời gian/ địa điểm + kết cấu động từ + kết cấu danh từ
(1)前天我们家来了(一位)客人。
(2)昨天发生了一件大事。
(3)邻居家死了一只猫。
* Đặc điểm câu ẩn hiện
- Đầu câu thường là các danh từ chỉ địa điểm hoặc phương vị từ
(1)身后(出现了)(一个小孩子)。
(2)我们家(来了)(几个客人)。
- Sau động từ thường đi kèm bổ ngữ xu hướng, bổ ngữ kết quả hoặc trợ từ động thái “了”
(1)女生宿舍门口(开来了)(一辆宝马)。
(2)秋天的时候,天空经常(飞过)(一群群的大雁)。
- Trước tân ngữ thường đi kèm số lượng từ
(1)后边挤过(几个学生)。
(2)超市里走出来(一位衣服破旧的老大爷)。
- Khi tân ngữ là danh từ chỉ tên riêng cũng thường đi kèm với cụm (一)个
VD:我们单位出了个活雷锋。
- Có đôi lúc trước tân ngữ không có số lượng từ, khi đó cuối câu có “了”
(1)来客人了。
(2)张家死了人了。
Tìm hiểu 5 địa điểm ngắm tuyết đẹp nhất Trung Quốc
III. Những chú ý khi sử dụng câu tồn hiện
- Hình thức phủ định của câu tồn hiện là thêm “没(有)” trước động từ
(1)今天我家没来客人。
(2)(这个本子上)没写名字。
- Trong câu phủ định, trước tân ngữ không đi kèm số lượng từ
VD:后边没开来汽车。
- Từ chỉ nơi chốn không được để sau động từ
(✗)很多衣服放了柜子里。
(✓)(柜子里)(放了)(很多衣服)。
- Trước vị ngữ không được thêm các phó từ chỉ động tác đang tiến hành như “在”, “正在”
(✗)墙上在(挂着)一张世界地图。
(✗)桌子上正摆着电视机。
- Một số động từ thường dùng trong câu tồn hiện:
a. Động từ biểu thị sự tồn tại: 坐、站、睡、躺、住、停、贴、挂
VD:床上坐着一个人。
b. Động từ biểu thị sự sắp đặt: 放、摆、写、画
VD:桌子上放着一张照片。
c. Động từ biểu thị sự xuất hiện hoặc mất đi: 走、开、跑、搬、过、上、下
VD:前边跑过来一个人。
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags