ĐỘNG TỪ CẬP VẬT - PHÂN LOẠI, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP TIẾNG TRUNG
Khi học tiếng Trung, một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng bạn cần nắm vững chính là động từ cập vật (及物动词) và động từ bất cập vật (不及物动词). Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng câu chuẩn ngữ pháp, giao tiếp tự nhiên và chính xác. Vậy động từ cập vật là gì, cách dùng ra sao và có điểm gì khác so với động từ bất cập vật? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.
1. Động từ cập vật trong tiếng Trung là gì?
Trước hết, cần hiểu rõ khái niệm:
Động từ cập vật (及物动词 – jíwù dòngcí): là động từ cần có tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa trọn vẹn. Nếu bỏ tân ngữ, câu sẽ thiếu ý hoặc không đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
我吃苹果。Wǒ chī píngguǒ. → Tôi ăn táo.
(Động từ 吃 “ăn” phải đi kèm tân ngữ “苹果 – táo”).
他写信。Tā xiě xìn. → Anh ấy viết thư.
(写 “viết” cần có tân ngữ).
Nếu chỉ nói: “我吃。” thì câu rất mơ hồ (ăn cái gì?).
Như vậy, khi học tiếng Trung, bạn cần nhớ: hầu hết các động từ hành động (ăn, uống, mua, bán, viết, xem...) đều là động từ cập vật.
2. Các loại động từ cập vật
2.1. Động từ cập vật đơn (có một tân ngữ)
Đây là động từ chỉ cần một tân ngữ.
Ví dụ:
我看书。Wǒ kàn shū. → Tôi đọc sách.
妈妈买菜。Māmā mǎi cài. → Mẹ mua rau.
他学中文。Tā xué Zhōngwén. → Anh ấy học tiếng Trung.
Đặc điểm: Cấu trúc đơn giản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
2.2. Động từ cập vật kép (có hai tân ngữ)
Là loại động từ cần hai tân ngữ (thường là người + vật).
Ví dụ:
他告诉我一个秘密。Tā gàosu wǒ yī gè mìmì. → Anh ấy nói với tôi một bí mật.
老师教我们中文。Lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén. → Thầy dạy chúng tôi tiếng Trung.
她借我一本书。Tā jiè wǒ yī běn shū. → Cô ấy cho tôi mượn một quyển sách.
Đặc điểm: Có 2 tân ngữ:
Một tân ngữ chỉ người tiếp nhận.
Một tân ngữ chỉ vật/điều được truyền đạt.
3. Cấu trúc câu với động từ cập vật
3.1. Cấu trúc cơ bản: S + V + O
Đây là dạng phổ biến nhất, trong đó:
S (Subject – Chủ ngữ): Người thực hiện hành động.
V (Verb – Động từ cập vật): Hành động tác động lên đối tượng.
O (Object – Tân ngữ): Đối tượng chịu tác động.
Ví dụ:
我吃苹果。Wǒ chī píngguǒ. → Tôi ăn táo.
他看书。Tā kàn shū. → Anh ấy đọc sách.
妈妈做饭。Māmā zuò fàn. → Mẹ nấu cơm.
Điểm cần nhớ: Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ trở nên không rõ nghĩa hoặc thiếu thông tin.
3.2. Cấu trúc với động từ cập vật kép: S + V + O1 + O2
Trong tiếng Trung, có những động từ đặc biệt được gọi là động từ song tân ngữ (双宾语动词). Các động từ này cần đến hai tân ngữ để câu hoàn chỉnh.
-
O1: Người tiếp nhận.
-
O2: Vật/Thông tin được truyền đạt.
Ví dụ:
老师教我们中文。Lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén. → Thầy dạy chúng tôi tiếng Trung.
他送我一本书。Tā sòng wǒ yī běn shū. → Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
妈妈给孩子讲故事。Māmā gěi háizi jiǎng gùshì. → Mẹ kể chuyện cho con.
Quy tắc: Thông thường O1 (người) đứng trước, O2 (vật/thông tin) đứng sau.
3.3. Cấu trúc câu phủ định
Khi muốn phủ định hành động với động từ cập vật, ta chỉ cần thêm 不 hoặc 没 trước động từ.
不 (bù): Dùng để phủ định thói quen, sự thật hoặc hành động trong tương lai.
没 (méi): Dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhấn mạnh chưa từng làm.
Ví dụ:
我不吃肉。Wǒ bù chī ròu. → Tôi không ăn thịt. (thói quen, sở thích)
他没写信。Tā méi xiě xìn. → Anh ấy chưa viết thư. (hành động chưa xảy ra trong quá khứ)
她不喝酒。Tā bù hē jiǔ. → Cô ấy không uống rượu.
Lưu ý: “不” không đi với “了” vì một bên chỉ phủ định hiện tại/tương lai, một bên chỉ hành động đã hoàn thành.
3.4. Lỗi sai thường gặp khi dùng động từ cập vật
Bỏ tân ngữ làm câu không rõ nghĩa
❌ 他说。Tā shuō. → Anh ấy nói. (nói gì?)
✔ 他说中文。Tā shuō Zhōngwén. → Anh ấy nói tiếng Trung.
✔ 他说得很好。Tā shuō de hěn hǎo. → Anh ấy nói rất hay.
Nhầm lẫn vị trí tân ngữ trong động từ kép
❌ 他送书我。Tā sòng shū wǒ. → Anh ấy tặng sách tôi. (sai trật tự)
✔ 他送我书。Tā sòng wǒ shū. → Anh ấy tặng tôi sách.
Nhầm “不” và “没”
❌ 他不去过北京。
✔ 他没去过北京。Tā méi qùguo Běijīng. → Anh ấy chưa từng đi Bắc Kinh.
4. Các động từ cập vật thường gặp trong tiếng Trung
4.1. Nhóm “Ăn uống”
Đây là nhóm động từ cực kỳ quen thuộc, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
吃 (chī) – ăn
我吃米饭。Wǒ chī mǐfàn. → Tôi ăn cơm.
他吃苹果。Tā chī píngguǒ. → Anh ấy ăn táo.
❌ Sai thường gặp: 他吃 → Anh ấy ăn (ăn cái gì?). Câu không rõ nghĩa.
喝 (hē) – uống
他喝水。Tā hē shuǐ. → Anh ấy uống nước.
我喜欢喝咖啡。Wǒ xǐhuān hē kāfēi. → Tôi thích uống cà phê.
点 (diǎn) – gọi món
我点菜。Wǒ diǎn cài. → Tôi gọi món ăn.
服务员,我要点一杯茶。Fúwùyuán, wǒ yào diǎn yì bēi chá. → Phục vụ, tôi muốn gọi một tách trà.
煮 (zhǔ) – nấu
妈妈煮汤。Māmā zhǔ tāng. → Mẹ nấu canh.
切 (qiē) – cắt/thái
他切肉。Tā qiē ròu. → Anh ấy cắt thịt.
Lưu ý: Những động từ này luôn cần tân ngữ, nếu bỏ đi thì câu sẽ mơ hồ, người nghe không hiểu.
4.2. Nhóm “Học tập”
Thường xuất hiện trong bối cảnh trường lớp, công việc học hành.
学 (xué) – học
我学中文。Wǒ xué Zhōngwén. → Tôi học tiếng Trung.
她学音乐。Tā xué yīnyuè. → Cô ấy học nhạc.
写 (xiě) – viết
她写信。Tā xiě xìn. → Cô ấy viết thư.
我写作业。Wǒ xiě zuòyè. → Tôi làm bài tập.
读 (dú) – đọc
他读书。Tā dú shū. → Anh ấy đọc sách.
小明读报纸。Xiǎo Míng dú bàozhǐ. → Tiểu Minh đọc báo.
背 (bèi) – học thuộc
学生背单词。Xuéshēng bèi dāncí. → Học sinh học thuộc từ vựng.
记 (jì) – ghi nhớ/ghi chép
我记生词。Wǒ jì shēngcí. → Tôi ghi nhớ từ mới.
Nhóm này rất quan trọng khi bạn luyện thi HSK hoặc tham gia lớp học.
4.3. Nhóm “Giao tiếp”
Nhiều động từ thuộc nhóm này là động từ cập vật kép, tức cần hai tân ngữ: người + nội dung.
告诉 (gàosu) – nói cho ai điều gì
他告诉我一个秘密。Tā gàosu wǒ yí gè mìmì. → Anh ấy nói cho tôi một bí mật.
教 (jiāo) – dạy
老师教我们中文。Lǎoshī jiāo wǒmen Zhōngwén. → Thầy dạy chúng tôi tiếng Trung.
问 (wèn) – hỏi
我问老师一个问题。Wǒ wèn lǎoshī yí gè wèntí. → Tôi hỏi thầy giáo một câu hỏi.
借 (jiè) – cho mượn/mượn
我借他一本书。Wǒ jiè tā yì běn shū. → Tôi cho anh ấy mượn một quyển sách.
他借我一支笔。Tā jiè wǒ yì zhī bǐ. → Anh ấy cho tôi mượn một cây bút.
还 (huán) – trả lại
我还你一本书。Wǒ huán nǐ yì běn shū. → Tôi trả lại cho bạn một quyển sách.
Cẩn thận: nếu thiếu một trong hai tân ngữ, câu thường không đủ ý nghĩa.
4.4. Nhóm “Mua bán – Hành động thường ngày”
买 (mǎi) – mua
我买衣服。Wǒ mǎi yīfú. → Tôi mua quần áo.
卖 (mài) – bán
她卖水果。Tā mài shuǐguǒ. → Cô ấy bán hoa quả.
找 (zhǎo) – tìm
我找工作。Wǒ zhǎo gōngzuò. → Tôi tìm việc làm.
换 (huàn) – đổi
我换钱。Wǒ huàn qián. → Tôi đổi tiền.
付 (fù) – trả (tiền)
我付钱。Wǒ fù qián. → Tôi trả tiền.
带 (dài) – mang theo
他带手机。Tā dài shǒujī. → Anh ấy mang theo điện thoại.
Nhóm này thường dùng khi đi mua sắm, giao dịch, rất thiết thực cho người sống tại Trung Quốc.
4.5. Nhóm “Cảm xúc – Nhận thức”
喜欢 (xǐhuān) – thích
我喜欢音乐。Wǒ xǐhuān yīnyuè. → Tôi thích âm nhạc.
爱 (ài) – yêu
她爱她的家人。Tā ài tā de jiārén. → Cô ấy yêu gia đình.
恨 (hèn) – ghét/ghét cay đắng
他恨战争。Tā hèn zhànzhēng. → Anh ấy ghét chiến tranh.
相信 (xiāngxìn) – tin tưởng
我相信你。Wǒ xiāngxìn nǐ. → Tôi tin bạn.
了解 (liǎojiě) – hiểu rõ
我了解情况。Wǒ liǎojiě qíngkuàng. → Tôi hiểu tình hình.
4.6. Tổng hợp lỗi sai thường gặp
Bỏ tân ngữ khi động từ cần có tân ngữ → câu trở nên cụt và không rõ nghĩa.
❌ 我买。Wǒ mǎi. (Tôi mua → nhưng mua gì?)
✔ 我买了一件衣服。Wǒ mǎi le yí jiàn yīfú. (Tôi mua một cái áo.)
Nhầm lẫn động từ bất cập vật với cập vật.
❌ 我笑他。Wǒ xiào tā. → (Sai nếu muốn nói “Tôi cười” – vì 笑 là bất cập vật.)
✔ Tôi cười: 我笑了。Wǒ xiào le.
✔ Tôi cười nhạo anh ấy: 我嘲笑他。Wǒ cháoxiào tā.
Dùng thiếu tân ngữ trong động từ kép.
❌ 他告诉。Tā gàosu. (Anh ấy nói → nhưng nói gì, nói với ai?)
✔ 他告诉我一个消息。Tā gàosu wǒ yí gè xiāoxī. (Anh ấy nói cho tôi một tin tức.)
5. Bài tập luyện tập sử dụng động từ cập vật trong tiếng Trung
5.1 Bài tập
Bài 1: Điền tân ngữ thích hợp vào chỗ trống
(Chọn danh từ phù hợp để điền vào sau động từ)
-
我在图书馆看____。
-
老师教____中文。
-
妈妈买____。
-
他告诉我____。
-
我们喝____。
Bài 2: Phân loại động từ trong các câu sau
(Cho biết động từ là cập vật hay bất cập vật)
-
他笑了。
-
我学中文。
-
她跑得很快。
-
我写信。
-
孩子哭了。
Bài 3: Đặt câu với động từ cho sẵn
(Hãy đặt câu có nghĩa, phân biệt cập vật và bất cập vật)
-
吃
-
喜欢
-
跳舞
-
看
-
睡觉
Bài 4: Dịch câu sau sang tiếng Trung
-
Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
-
Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện.
-
Chúng tôi uống cà phê buổi sáng.
-
Em gái tôi cười rất vui.
-
Đứa bé đang khóc.
Bài 5: Nhận diện lỗi sai và sửa lại
-
我喝。
-
妈妈买。
-
他告诉。
-
我学。
-
孩子笑我。
5.2 Đáp án
Bài 1: Điền tân ngữ thích hợp vào chỗ trống
-
书 (sách) → 看书 (xem sách) → động từ 看 là cập vật.
-
我们 (chúng tôi) → 教我们中文 (dạy chúng tôi tiếng Trung) → động từ 教 là cập vật kép (có 2 tân ngữ: người + nội dung).
-
菜 (rau) / 衣服 (quần áo) → 买菜 / 买衣服 → động từ 买 là cập vật.
-
一个秘密 (một bí mật) → 告诉我一个秘密 → động từ 告诉 là cập vật kép.
-
水 (nước) → 喝水 → động từ 喝 là cập vật.
Bài 2: Phân loại động từ trong các câu sau
-
笑 → bất cập vật (không cần tân ngữ).
-
学 → cập vật (cần tân ngữ, vd: 学中文).
-
跑 → bất cập vật (không cần tân ngữ, chỉ diễn tả hành động).
-
写 → cập vật (vd: 写信).
-
哭 → bất cập vật.
Bài 3: Đặt câu với động từ cho sẵn
-
吃 → 我吃苹果。(cập vật)
-
喜欢 → 她喜欢音乐。(cập vật)
-
跳舞 → 我们在公园跳舞。(bất cập vật)
-
看 → 我看电视。(cập vật)
-
睡觉 → 孩子睡觉了。(bất cập vật)
Bài 4: Dịch câu sau sang tiếng Trung
-
我每天学中文。 (学 → cập vật)
-
他告诉我一个故事。 (告诉 → cập vật kép)
-
我们早上喝咖啡。 (喝 → cập vật)
-
我妹妹笑得很开心。 (笑 → bất cập vật)
-
孩子在哭。 (哭 → bất cập vật)
Bài 5: Nhận diện lỗi sai và sửa lại
-
我喝。 ❌ → 我喝水。 ✅
-
妈妈买。 ❌ → 妈妈买菜。 ✅
-
他告诉。 ❌ → 他告诉我一个秘密。 ✅
-
我学。 ❌ → 我学中文。 ✅
-
孩子笑我。 ❌ (dễ gây hiểu nhầm "cười nhạo tôi") → 孩子笑了。 ✅
Bài viết mới nhất

02-04-2024

31-03-2024

31-03-2024

31-03-2024
Danh mục
Tags
