Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / Câu liên động trong tiếng Trung - 连动句

Câu Liên Động Trong Tiếng Trung - 连动句

02-04-2024
605 Lượt xem

Câu liên động là một cấu trúc quan trọng được sử dụng rất nhiều trong tiếng Trung nhưng nhiều bạn học tiếng Trung lại chưa thực sự hiểu rõ câu liên động là gì? Vậy thì hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về “Câu liên động trong tiếng Trung - 连动句” nhé!

 

Học thêm về Giới từ trong tiếng Trung

 

1. CÂU LIÊN ĐỘNG LÀ GÌ?

- Là câu vị ngữ động từ do hai hay nhiều động từ hoặc cụm động từ cấu tạo thành

- Các động từ trong câu liên động không ngừng ngắt, không có liên từ đứng giữa và trong văn viết cũng không có dấu ngắt câu

- Các động từ trong câu liên động có cùng một chủ ngữ và cùng trần thuật, nói rõ, miêu tả chủ ngữ đó

- Kết cấu của câu liên động là:

* Khẳng định:

Chủ ngữ + Động từ1 + (Tân ngữ1) + Động từ2 + (Tân ngữ2)...

Ví dụ:

(1)他听了这个消息很激动。

(2)妈妈走了以后,我每天自己买菜做饭吃。

(3)他站起来走过去拿书。

* Chú ý: Thứ tự của các động từ trong câu liên động là cố định, không thể thay đổi và không thể hoán đổi cho nhau

 

* Phủ định:

Chủ ngữ + 不/没 + Động từ1 + (Tân ngữ1) + Động từ2 + (Tân ngữ2)……

(1)我不坐汽车进城。

(2)今天咱们没工夫谈下去了。

(3)我不出去买东西。

* Chú ý: Trong hình thức phủ định của câu liên động, phó từ phủ định 不/没 sẽ đứng trước động từ thứ nhất 

 

2. PHÂN LOẠI CÂU LIÊN ĐỘNG

a, Biểu thị sự liên tiếp. Câu liên động diễn tả hai hoặc nhiều hành động, tình huống xảy ra theo thứ tự trước sau hoặc diễn ra liên tiếp nhau. Thường các hành động, tình huống sau xảy ra thì những hành động, tình huống trước đã kết thúc

(1)他穿上衣服拉开门跑了出去。

(2)小王去市场买了不少菜。

 

b, Biểu thị mục đích của hành động. Động từ/cụm động từ biểu thị động tác hành vi đứng sau diễn tả mục đích cho động từ/cụm động từ đứng trước

(1)我们去医院看病。

(2)明天留学生要去南京旅行。

(3)我们找他谈重要的事情。

 

Xem thêm >> Phân biệt cách sử dụng của giới từ 由 và 被

 

c, Biểu thị phương thức của động tác. Động từ/cụm động từ đứng trước diễn tả phương thức thực hiện của hành động mà động từ/cụm động từ đứng sau thể hiện

(1)老师每天骑自行车上班。

(2)他握着我的手说:“欢迎,欢迎。”

(3)我们用汉语谈话。

 

d, Hình thức chính phản cùng nói rõ một sự việc. Động từ/cụm động từ đứng trước biểu thị ý khẳng định, động từ/cụm động từ đứng sau biểu thị ý phủ định nhưng đều thể hiện cùng một ý

(1)大家都站着不动。

(2)小李闭着嘴一句话不说。

 

e, Câu liên động với chữ “有”. Động từ trước là chữ “有” diễn tả nguyên nhân hoặc điều kiện cho động từ đằng sau. Câu này được chia làm 2 loại: 

  - Động từ sau không mang tân ngữ. Tân ngữ của động từ trước sẽ là chủ ngữ của động từ đằng sau

  VD:解放以前,他没有饭吃,没有衣服穿,生活非常困难。

  - Động từ sau mang tân ngữ. Động từ trước có tác dụng bổ sung, nói rõ động từ đứng sau

  VD:我有几个问题要问你。

 

f, Câu liên động với động từ trùng lặp. Động từ trong câu liên động có thể sử dụng hình thức trùng lặp, tuy nhiên thường lặp lại động từ đứng sau 

VD:我上街买买东西。

* 不能说:我上上街买东西。

 

g, Câu liên động biểu thị kết quả. Trong câu này, động từ đứng sau là kết quả của động từ đứng trước

(1)他看了那封信高兴极了。

(2)他出门丢了十块钱。

 

Đọc thêm >> Phân biệt cách sử dụng giới từ “从” và “自从”

 

3. ĐẶC ĐIỂM CÂU LIÊN ĐỘNG

- Vị trí của 2 động từ trong câu liên động là cố định, không thể đổi chỗ cho nhau, nếu dùng thay thế nhau sẽ khiến câu mất đi ý nghĩa ban đầu

- Nếu muốn nhấn mạnh một động tác, hành động nào đó đã kết thúc, thường thêm trợ từ “了” vào sau động từ đứng sau hoặc cuối câu

  (1)我去商店买了东西。(* 我去了商店买东西)

  (2)他们都去礼堂听报告了。

  (3)到上海玩了两天。

  (4)我们去阅览室看了一会儿画报。

- Nếu trong câu liên động có “了” thì “了” không thể đứng sau cụm bổ ngữ số lượng

  VD:我昨天去电影院看了一部电影。

- Động từ mang nghĩa diễn tả phương thức làm gì đó trong câu liên động phải được đứng trước

  VD:我用汉语写信。

  * 不能说:我写信用汉字。

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Câu liên động trong tiếng Trung - 连动句”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN