Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / Các cách sử dụng giới từ “给”

Các Cách Sử Dụng Giới Từ “给”

31-03-2024
554 Lượt xem

Cùng Yuexin ôn tập lại các cách sử dụng của giới từ "给" nhé!

 

1. Biểu thị đối tượng tiếp nhận động tác

  VD: 他给小张写了一封信。我给妈妈打电话。

= 他写了一封信给小张。

 

2. Biểu thị đối tượng hưởng lợi từ hành động. Có thể dùng “为” thay thế

  VD: 他给我解释了一下昨天发生的那件事。

  = 他为我解释了一下昨天发生的那件事。同学们给(为)我举行一个生日晚会

 

3. Biểu thị đối tượng biểu đạt. Có thể dùng “向”, “对” thay thế

  VD: 把你的想法给大家说说。

 

4. Biểu thị đối tượng chịu thiệt hại

  VD: 电影票他给你弄丢了。

 

5. Biểu thị đối tượng gây ra động tác. “给” có thể được thay thế bằng “被”

  VD: 小偷给警察抓走了。

  = 小偷被警察抓走了。

 

6. “给我” + Động từ dùng trong câu mệnh lệnh và mang các nghĩa sau:

  - Tương đồng với “替我”, “为我”

  (1)我的书呢?你给我找一找。

  (2)出去的时候给我把门关好。

  - Nhấn mạnh ngữ khí của người nói

  (1)你给我走开!

  (2)你给我小心点儿!

 

* Chú ý: Chỉ khi mang nghĩa “Biểu thị đối tượng tiếp nhận động tác” thì “给 + Động từ” mới có thể đặt ở cuối câu.

他给老师寄了一封信。

Cách 1: 他寄了一封信,但是寄给老师。= 他寄了一封信给老师

Cách 2: 他为老师寄了一封信,但是老师写的。

 

Bài luyện tập cách sử dụng giới từ “给”

Phán đoán đúng sai

1. 这个菜是专门做给你的。

2. 今天他又骗了给人。

3. 那位演员唱了几首歌给我们。

 

Đáp án:

1. (对)

2. (错)→ 今天他又给人骗了。= 被

3. (对) = 那位演员给我们唱了几首歌。

(0) Bình luận “Các cách sử dụng giới từ “给””
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN