Các Cách Sử Dụng Giới Từ “给”
Cùng Yuexin ôn tập lại các cách sử dụng của giới từ "给" nhé!
1. Biểu thị đối tượng tiếp nhận động tác
VD: 他给小张写了一封信。我给妈妈打电话。
= 他写了一封信给小张。
2. Biểu thị đối tượng hưởng lợi từ hành động. Có thể dùng “为” thay thế
VD: 他给我解释了一下昨天发生的那件事。
= 他为我解释了一下昨天发生的那件事。同学们给(为)我举行一个生日晚会
3. Biểu thị đối tượng biểu đạt. Có thể dùng “向”, “对” thay thế
VD: 把你的想法给大家说说。
4. Biểu thị đối tượng chịu thiệt hại
VD: 电影票他给你弄丢了。
5. Biểu thị đối tượng gây ra động tác. “给” có thể được thay thế bằng “被”
VD: 小偷给警察抓走了。
= 小偷被警察抓走了。
6. “给我” + Động từ dùng trong câu mệnh lệnh và mang các nghĩa sau:
- Tương đồng với “替我”, “为我”
(1)我的书呢?你给我找一找。
(2)出去的时候给我把门关好。
- Nhấn mạnh ngữ khí của người nói
(1)你给我走开!
(2)你给我小心点儿!
* Chú ý: Chỉ khi mang nghĩa “Biểu thị đối tượng tiếp nhận động tác” thì “给 + Động từ” mới có thể đặt ở cuối câu.
他给老师寄了一封信。
Cách 1: 他寄了一封信,但是寄给老师。= 他寄了一封信给老师
Cách 2: 他为老师寄了一封信,但是老师写的。
Bài luyện tập cách sử dụng giới từ “给”
Phán đoán đúng sai
1. 这个菜是专门做给你的。
2. 今天他又骗了给人。
3. 那位演员唱了几首歌给我们。
Đáp án:
1. (对)
2. (错)→ 今天他又给人骗了。= 被
3. (对) = 那位演员给我们唱了几首歌。
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags