Cấu Trúc, Cách Dùng Câu Bị Động - Câu Chữ 被 /bèi/ Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, câu bị động (被字句) là cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến, thường gặp trong giao tiếp và các bài thi HSK. Câu chữ 被 /bèi/ dùng để diễn đạt hành động mà chủ thể chịu tác động từ đối tượng khác, tương tự như câu bị động trong tiếng Việt hay tiếng Anh.
Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các biến thể của câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đồng thời nâng cao kỹ năng đọc hiểu, viết và làm bài thi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về câu chữ 被, các từ có thể thay thế, lưu ý quan trọng và bài tập thực hành kèm đáp án.
I. Câu bị động - câu chữ 被 trong tiếng Trung là gì?
Câu bị động trong tiếng Trung là cách diễn đạt hành động mà chủ thể phải nhận hoặc chịu tác động từ người/ sự vật khác.
Thông thường, câu bị động nhấn mạnh đối tượng bị tác động, đôi khi thể hiện sắc thái không mong muốn, tiêu cực.
Ví dụ đối chiếu:
-
Chủ động: 老师批评他。
→ Thầy giáo phê bình anh ấy. -
Bị động: 他被老师批评。
→ Anh ấy bị thầy giáo phê bình.
Như vậy, câu chữ 被 giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang người chịu tác động của hành động.
II. Cấu trúc câu chữ 被 - Câu bị động trong tiếng Trung
1. Cấu trúc câu chữ 被

Dạng phổ biến:
✅ A + 被 + B + V + 了/着/过 + O
Trong đó:
-
A: người/vật chịu tác động
-
B: tác nhân (người/ vật gây ra hành động)
-
V: động từ
Ví dụ:
-
我被他打了。
→ Tôi bị anh ta đánh.
B có thể được lược bỏ nếu không quan trọng hoặc người nói không muốn đề cập:
.jpg)
✅ A + 被 + V + 了
Ví dụ:
-
钱被偷了。
→ Tiền bị mất rồi.
Trong nhiều trường hợp, sau động từ có thể kèm:
-
Kết quả: 完, 好, 懂, …
-
Xu hướng: 走, 进, 上传, …
-
Trạng ngữ bổ trợ
Ví dụ:
-
门被关上了。
→ Cửa bị đóng lại.
2. Trong văn nói thường dùng 叫,给,让 để thay thế cho câu chữ 被
Trong khẩu ngữ, người Trung Quốc thường dùng 叫、让、给 để thay thế 被.
Sắc thái giảm mức “tiêu cực” và tự nhiên hơn.

Cấu trúc:
A + 叫/给/让 + B + V
Ví dụ:
-
我让他骗了。
→ Tôi bị anh ta lừa. -
他给老板骂了。
→ Anh ấy bị sếp mắng. -
我叫猫抓了。
→ Tôi bị mèo cào.
Ghi nhớ:
-
Trong khẩu ngữ, 给 dùng rất phổ biến.
-
Trong văn viết, 被 được ưu tiên.
III. Một số trợ từ biểu thị bị động trong tiếng Trung khác
Ngoài 被, tiếng Trung còn dùng 给 /gěi/ và 所 /suǒ/ để biểu thị bị động trong một số ngữ cảnh đặc biệt.
1. Trợ từ 给
Trợ từ 给 thường dùng trước động từ nhằm biểu thị bị động, có thể dùng trong câu bị động và cả câu chủ động. Ví dụ:
-
教室里都让我们给打扫干净了。/Jiàoshì lǐ dōu ràng wǒmen gěi dǎsǎo gānjìngle./: Trong lớp đều được chúng tôi quét dọn sạch sẽ.
-
自行车给别人带去了。/Zìxíngchē gěi biérén dài qùle./: Chiếc xe đạp bị người khác mang đi rồi.
2. Trợ từ 所
Trợ từ 所 có thể sử dụng kết hợp với 为 hoặc 被 để biểu thị nghĩa bị động, thường được dùng nhiều trong văn viết. Ví dụ:
-
人们都为他勇敢精神所感动。/Rénmen dōu wèi tā yǒnggǎn jīngshén suǒ gǎndòng./: Mọi người đều cảm động vì tinh thần dũng cảm của cậu ấy.
-
这个科学理论早已被实践所证明。/Zhège kēxué lǐlùn zǎoyǐ bèi shíjiàn suǒ zhèngmíng./: Lý luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu.
IV. Lưu ý về cách dùng câu bị động trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn sử dụng câu chữ 被 - câu bị động tiếng Trung chính xác nhất thì cần lưu ý một số vấn đề sau:
-
Trong cấu trúc câu chữ bei, nếu muốn nhấn mạnh người gây ra động tác (tân ngữ) thì nên lược bỏ tân ngữ. Ví dụ: 妈妈的钱包被(小偷)偷走了。/Māma de qiánbāo bèi (xiǎotōu) tōu zǒule./: Ví tiền của mẹ bị (tên trộm) trộm mất rồi. ➜ Lược bỏ tân ngữ 小偷 (tên trộm).
-
Chủ ngữ trong câu bị động là thành phần được xác định rõ ràng, không mang ý nói ước chừng. Ví dụ: 我的雨伞被小明拿去了。/Wǒ de yǔsǎn bèi Xiǎomíng ná qùle./: Ô của tôi bị Tiểu Minh mượn đi rồi.
-
Không dùng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động.
-
Những phó từ, phó từ phủ định 不 và 没 hoặc động từ năng nguyện thì phải đặt trước 被. Ví dụ: 这本书已经被我妹妹看完了。/Zhè běn shū yǐjīng bèi wǒ mèimei kàn wánle./: Cuốn sách này được em gái tôi đọc xong rồi.
IV. Bài tập về câu chữ 被 trong tiếng Trung
1. Đề bài
Phần 1 — Chuyển câu chủ động sang câu bị động
Yêu cầu: Chuyển các câu sau từ dạng 把字句 / câu chủ động → dạng 被字句.
-
我把小猫养在家里。→
……………………………………………………………
-
我把刚买的书弄丢了。→
……………………………………………………………
-
玛丽不小心把杯子打碎了。→
……………………………………………………………
-
小林没有把你的词典借去。→
……………………………………………………………
-
下课后,同桌把我的书拿走了。→
……………………………………………………………
Phần 2 — Sửa lỗi câu bị động
Yêu cầu: Sửa lại câu bị động bị sai cấu trúc/logic.
-
我被感冒了。→
……………………………………………………………
-
小王的钱包被小偷没有偷走。→
……………………………………………………………
-
我刚到学校就被天下雨了。→
……………………………………………………………
-
我被车撞。→
……………………………………………………………
-
玛丽的车让开走了。→
……………………………………………………………
2. Đáp án
Phần 1 — Chuyển câu chủ động sang câu bị động
-
我把小猫养在家里。→ 小猫被我养在家里。
-
我把刚买的书弄丢了。→ 刚买的书被我弄丢了。
-
玛丽不小心把杯子打碎了。→ 杯子被玛丽不小心打碎了。
-
小林没有把你的词典借去。→ 你的词典没有被小林借去。
-
下课后,同桌把我的书拿走了。→ 下课后,我的书被同桌拿走了。
✅ Phần 2 — Sửa lỗi câu bị động
-
我被感冒了。→
❌ “感冒” là trạng thái, không dùng 被
✅ 我感冒了。 -
小王的钱包被小偷没有偷走。→
❌ Câu bất hợp lý, nên viết khẳng định
✅ 小王的钱包没有被小偷偷走。 -
我刚到学校就被天下雨了。
❌ “下雨” là hiện tượng tự nhiên, không dùng bị
✅ 我刚到学校就下雨了。 -
我被车撞。
❌ Thiếu phần kết cấu hoàn chỉnh
✅ 我被车撞了。 -
玛丽的车让开走了。
❌ Sai cấu trúc
✅ 玛丽的车被开走了。
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags