Lý Thuyết Và Những Lưu Ý Của Trợ Từ Động Thái 着
Trợ từ động thái 着 là ngữ pháp trọng điểm trong tiếng Trung. Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về lý thuyết và những lưu ý của trợ từ động thái 着 nhé!
I. Cấu trúc trợ từ động thái “着”
* Trợ từ động thái “着” đứng sau động từ và tính từ, biểu thị sự tiếp diễn của động tác hoặc trạng thái
* Trợ từ động thái “着” thường biểu đạt ngữ cảnh, bối cảnh để làm nổi bật thông tin được nhắc tới phía sau.
* Một số động từ không dùng “着”
- Những động từ xảy ra nhanh: 死、来、去、开始、离开、结束、……
- Động từ tri nhận: 是、认为、知道、恨、怕、……
- Phía trước có trợ động từ: 能说、会写、想要、……
1. Hình thức khẳng định:
Chủ ngữ (người hoặc sự vật) + Động từ/Tính từ + 着 (+ Tân ngữ)
Ví dụ:
(1)他拿着手机,可能要打电话。
(2)今天他穿着一条黑色的裤子。
(3)这个房间还空着。
(4)他办公室的灯还亮着。
2. Hình thức khẳng định với động từ li hợp:
Chủ ngữ + Động từ + 着 + li hợp
Khi đi cùng động từ li hợp, “着” thường chen vào giữa, phía trước có thể thêm các phó từ 在、正、正在 và 呢 đứng cuối câu
(1)他在上着课。(上课)
(2)他正游着泳呢。(游泳)
3. Biểu thị sự tồn tại:
Chủ ngữ (chỉ địa điểm) + Động từ + 着 + Tân ngữ (người hoặc sự vật)
(1)墙上挂着一幅画。
(2)教室里坐着几个学生。
(3)桌子上放着一本书。
* Trong câu biểu thị sự tồn tại, trước danh từ chỉ địa điểm không có “在”
4. Hình thức khẳng định với câu liên động:
Chủ ngữ + Động từ1 + 着 (+ Tân ngữ1) + Động từ2 (+ Tân ngữ2)
Biểu thị 2 động tác xảy ra cùng một lúc
(1)老师站着讲课,同学们坐着听课。
(2)她听着音乐写作业。
(3)他们喝着咖啡聊天儿。
5. Hành động 1 đang xảy ra và xuất hiện hành động 2:
Chủ ngữ + Động từ1 + 着 + Động từ2 + 着……
(1)他们聊着聊着,就聊到了找工作的问题。
(2)小孩子跑着跑着,就摔倒了。
(3)车开着开着,突然停了。
6. Có một vài tính từ có thể dùng ở vị trí Động từ 1 để biểu thị hành động xảy ra trong trạng thái thế nào.
Tính từ + 着 (+ Tân ngữ) + Động từ
VD:他红着脸点了头。
II. Lỗi sai thường gặp khi sử dụng “着”
Đặt sai vị trí của “着”
- Trong câu liên động: “着” đứng sau động từ 1
她躺看着书 → ✘
她躺着看书 → ✔︎
- Trong động từ li hợp hoặc kết cấu động tân: “着” đặt giữa động từ và tân ngữ.
我们在上课着 → ✘
我们在上着课 → ✔︎
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags