Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / Lý thuyết và những lưu ý của trợ từ động thái 着

Lý Thuyết Và Những Lưu Ý Của Trợ Từ Động Thái 着

29-03-2024
496 Lượt xem

Trợ từ động thái 着 là ngữ pháp trọng điểm trong tiếng Trung. Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về lý thuyết và những lưu ý của trợ từ động thái 着 nhé!

Lý thuyết và những lưu ý của trợ từ động thái 着


I. Cấu trúc trợ từ động thái “着”

* Trợ từ động thái “着” đứng sau động từ và tính từ, biểu thị sự tiếp diễn của động tác hoặc trạng thái


* Trợ từ động thái “着” thường biểu đạt ngữ cảnh, bối cảnh để làm nổi bật thông tin được nhắc tới phía sau.


* Một số động từ không dùng “着”

  - Những động từ xảy ra nhanh: 死、来、去、开始、离开、结束、……

  - Động từ tri nhận: 是、认为、知道、恨、怕、……

  - Phía trước có trợ động từ: 能说、会写、想要、……


1. Hình thức khẳng định:

Chủ ngữ (người hoặc sự vật) + Động từ/Tính từ + 着 (+ Tân ngữ)

Ví dụ:

(1)他拿着手机,可能要打电话。

(2)今天他穿着一条黑色的裤子。

(3)这个房间还空着

(4)他办公室的灯还亮着


2. Hình thức khẳng định với động từ li hợp:

Chủ ngữ + Động từ + 着 + li hợp

Khi đi cùng động từ li hợp, “着” thường chen vào giữa, phía trước có thể thêm các phó từ 在、正、正在 và  呢 đứng cuối câu

(1)他在上着课。(上课)

(2)他正游着泳呢。(游泳)


3. Biểu thị sự tồn tại:

Chủ ngữ (chỉ địa điểm) +  Động từ + 着 +  Tân ngữ (người hoặc sự vật)

(1)墙上挂着一幅画。

(2)教室里坐着几个学生。

(3)桌子上放着一本书。

* Trong câu biểu thị sự tồn tại, trước danh từ chỉ địa điểm không có “在”


4. Hình thức khẳng định với câu liên động:

Chủ ngữ + Động từ1 + 着 (+ Tân ngữ1) + Động từ2 (+ Tân ngữ2)

Biểu thị 2 động tác xảy ra cùng một lúc

(1)老师站着讲课,同学们坐着听课

(2)她听着音乐写作业。

(3)他们喝着咖啡聊天儿。


5. Hành động 1 đang xảy ra và xuất hiện hành động 2:

Chủ ngữ + Động từ1 + 着 + Động từ2 + 着……

(1)他们聊着聊着聊到了找工作的问题。

(2)小孩子跑着跑着摔倒了。

(3)车开着开着突然停了。


6. Có một vài tính từ có thể dùng ở vị trí Động từ 1 để biểu thị hành động xảy ra trong trạng thái thế nào.

Tính từ + 着 (+ Tân ngữ) + Động từ

VD:他红着脸点了头。


II. Lỗi sai thường gặp khi sử dụng “着”

Đặt sai vị trí của “着”

  - Trong câu liên động: “着” đứng sau động từ 1

  她躺看着书 → ✘

  她躺着看书 → ✔︎

  - Trong động từ li hợp hoặc kết cấu động tân: “着” đặt giữa động từ và tân ngữ.

  我们在上课着 → ✘

  我们在上课 → ✔︎

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm >>>>

Lý thuyết trợ từ động thái 着

Mở rộng từ vựng với 感

(0) Bình luận “Lý thuyết và những lưu ý của trợ từ động thái 着”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN