20+ Từ Vựng Mở Rộng Với 感

29-02-2024
260 Lượt xem

 

Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học 20 từ vựng mở rộng với 感 nhé!

20 từ vựng mở rộng với 感

流感 /Liúgǎn/: Bệnh cúm

感染 /gǎnrǎn/: Lây nhiễm

预感 /yùgǎn/: Dự cảm 

感喟 /gǎnkuì/: Than thở

自卑感 /zìbēi gǎn/: Tự ti

感性 /gǎnxìng/: Cảm tính

性感 /xìnggǎn/: Gợi cảm

感化 /gǎnhuà/: Cảm hóa

感叹 /gǎntàn/: Cảm thán

感伤 /gǎnshāng/: Thương cảm

感冒 /gǎnmào/: Cảm cúm

感恩 /gǎn'ēn/: Biết ơn

好感 /hǎogǎn/: Thiện cảm

第六感 /dì liù gǎn/: Giác quan thứ 6

恶感 /ègǎn/: Ác cảm

敏感 /mǐngǎn/: Mẫn cảm, nhạy cảm

感动 /gǎndòng/: Cảm động

感受 /gǎnshòu/: Cảm nhận

感觉 /gǎnjué/: Cảm thấy

感激 /gǎnjī/: Cảm kích

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm ===>>>

Mở rộng từ vựng với 小

25 liên từ tiếng Trung phổ biến

(0) Bình luận “20+ từ vựng mở rộng với 感”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN