50+ Từ Vựng Lừa Đảo Tiếng Trung Cần Biết Ngay Để Bảo Vệ Bản Thân (Cập Nhật 2025)
Lừa đảo (诈骗) ngày càng tinh vi, đặc biệt là khi bạn ở một môi trường mới sử dụng tiếng Trung. Từ những cuộc gọi mạo danh (冒充) đến các đường link lừa đảo (诈骗链接), việc thiếu từ vựng có thể khiến bạn mất tiền oan. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng lừa đảo tiếng Trung quan trọng nhất, giúp bạn nhận diện dấu hiệu, trình báo khi cần thiết và bảo vệ tài sản của mình.
Các Từ vựng Lừa đảo Tiếng Trung Cơ bản (Phải biết)
Đây là những từ vựng nền tảng nhất khi nói về chủ đề lừa đảo. Dù bạn ở trình độ nào cũng nên nắm rõ:
1. Đây là những từ vựng nền tảng nhất, bao gồm danh từ, động từ và các đối tượng liên quan.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Giản thể) | Pinyin | Ghi chú / Ví dụ |
| Lừa đảo (Danh từ) | 诈骗 | zhàpiàn | 这是个诈骗。(Đây là một vụ lừa đảo.) |
|---|---|---|---|
| Lừa (Động từ) | 骗 | piàn | 他骗了我。(Anh ta lừa tôi rồi.) |
| Kẻ lừa đảo | 骗子 | piànzi | 他是个大骗子。(Hắn là tên lừa đảo sừng sỏ.) |
| Bị lừa | 被骗 (了) | bèi piàn (le) | 我被骗了! (Tôi bị lừa rồi!) |
| Mắc bẫy / Mắc lừa | 上当 (了) | shàngdàng (le) | 你千万别上当。(Bạn tuyệt đối đừng mắc bẫy.) |
| Băng nhóm lừa đảo | 诈骗团伙 | zhàpiàn tuánhuǒ | Cụm từ hay dùng trên tin tức. |
| Thủ đoạn / Chiêu trò | 手段 | shǒuduàn | 骗子的手段很高明。(Thủ đoạn của kẻ lừa đảo rất cao tay.) |
| Cạm bẫy | 陷阱 | xiànjǐng | 这是一个陷阱。(Đây là một cái bẫy.) |
| Nạn nhân | 受害者 | shòuhàizhě | Anh ta là nạn nhân. (他是受害者。) |
| Mạo danh / Giả mạo | 冒充 | màochōng | 他冒充警察。(Anh ta mạo danh cảnh sát.) |
| Giả (Tính từ) | 假 (的) | jiǎ (de) | 假信息 (tin tức giả), 假客服 (CSKH giả). |
| Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn | 高风险 (rủi ro cao). |
Bảng 1: Các Thuật ngữ Cốt lõi về Lừa đảo
2. Phần này đi sâu vào các "kịch bản" (脚本) mà kẻ lừa đảo thường sử dụng.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Giản thể) | Pinyin | Ghi chú / Ví dụ |
| Lừa đảo qua điện thoại | 电信诈骗 | diànxìn zhàpiàn | Hình thức lừa đảo phổ biến nhất. |
|---|---|---|---|
| Lừa đảo qua mạng | 网络诈骗 | wǎngluò zhàpiàn | Bao gồm lừa đảo qua MXH, email... |
| Trang web lừa đảo (Phishing) | 钓鱼网站 | diàoyú wǎngzhàn | "Trang web câu cá", dụ bạn nhập mật khẩu. |
| Lừa đảo "Sát trư bàn" | 杀猪盘 | shāzhūpán | Lừa đảo tình cảm rồi dụ đầu tư tài chính. |
| Lừa đảo "Việc nhẹ lương cao" | 刷单 (诈骗) | shuādān (zhàpiàn) | Lừa đảo làm nhiệm vụ/đặt đơn ảo. |
| Lừa đảo Đa cấp (bất chính) | 传销 | chuánxiāo | |
| Lừa đảo Trúng thưởng (giả) | 虚假中奖 | xūjiǎ zhòngjiǎng | "Chúc mừng bạn đã trúng thưởng..." |
| Lừa đảo Hoàn tiền (giả) | 虚假退款 | xūjiǎ tuìkuǎn | Giả làm CSKH của Taobao, Shopee... |
| Cuộc gọi rác/lừa đảo | 骚扰电话 / 诈骗电话 | sāorǎo diànhuà / zhàpiàn diànhuà | |
| Tin nhắn rác/lừa đảo | 垃圾短信 / 诈骗短信 | lājī duǎnxìn / zhàpiàn duǎnxìn | |
| Đường link lừa đảo | 诈骗链接 | zhàpiàn liànjiē | Tuyệt đối không bấm vào (不要点击). |
| Rửa tiền | 洗钱 | xǐqián | (mạo danh cảnh sát nói bạn dính vào vụ rửa tiền). |
Bảng 2: Các Loại hình & Chiêu trò Lừa đảo Phổ biến
3. Khi gặp lừa đảo hoặc nghi ngờ, đây là những từ bạn cần dùng.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung (Giản thể) | Pinyin | Ghi chú / Ví dụ |
| Báo cảnh sát | 报警 | bàojǐng | 快报警! (Mau báo cảnh sát!) |
|---|---|---|---|
| Tố cáo / Báo cáo | 举报 | jǔbào | 举报这个账号 (Báo cáo tài khoản này). |
| Chặn (số/tài khoản) | 拉黑 | lāhēi | 我把他拉黑了。(Tôi block/chặn anh ta rồi). |
| Cúp máy | 挂电话 | guà diànhuà | 听起来像骗子, 我挂了。(Nghe như lừa đảo, tôi cúp máy đây). |
| Chuyển tiền | 转账 | zhuǎnzhàng | Cảnh báo: 不要给陌生人转账! (Đừng chuyển tiền cho người lạ!) |
| Cung cấp / Tiết lộ | 提供 | tígōng | Không cung cấp thông tin cá nhân. |
| Mã xác nhận (OTP) | 验证码 | yànzhèngmǎ | Cảnh báo: 验证码不能给任何人! (Mã xác nhận không thể đưa cho bất kỳ ai!) |
| Mật khẩu | 密码 | mìmǎ | |
| Thông tin cá nhân | 个人信息 | gèrén xìnxī | |
| Xác minh / Kiểm chứng | 核实 | héshí | 我需要核实一下。(Tôi cần kiểm chứng một chút). |
| Giữ cảnh giác | 保持警惕 | bǎochí jǐngtì | Cụm từ khuyên nhủ rất hay. |
| Đóng băng tài khoản | 冻结账户 | dòngjié zhànghù | Hành động khẩn cấp khi bị lừa tiền. |
| Bằng chứng | 证据 | zhèngjù | 保留证据 (Giữ lại bằng chứng). |
| Ảnh chụp màn hình | 截图 | jiétú |
Bảng 3: Hành động Phòng chống & Giải quyết
4. Các hình thức Lừa đảo (诈骗) Phổ biến & Từ vựng Nhận diện
Những kẻ lừa đảo (骗子) có rất nhiều kịch bản. Dưới đây là 4 hình thức phổ biến nhất và từ vựng liên quan.
4.1. Lừa đảo qua điện thoại (电信诈骗 - diànxìn zhàpiàn)
Đây là hình thức phổ biến nhất, kẻ gian thường mạo danh cơ quan chức năng.
-
Mạo danh/Giả mạo: 冒充 (màochōng)
-
Cảnh sát: 警察 (jǐngchá)
-
Đại sứ quán: 大使馆 (dàshǐguǎn)
-
Công ty chuyển phát nhanh: 快递公司 (kuàidì gōngsī)
-
Liên quan đến vụ án: 涉嫌案件 (shèxián ànjiàn)
-
Rửa tiền: 洗黑钱 (xǐ hēiqián)
-
Bưu kiện của bạn có vấn đề: 你的包裹有问题 (nǐ de bāoguǒ yǒu wèntí)
-
Giấy tờ tuỳ thân bị đánh cắp: 身份证被盗用 (shēnfènzhèng bèi dàoyòng)
Ví dụ câu lừa đảo: "你好, 我们是XX公安局, 你的身份证涉嫌一起洗黑钱案件..." (Xin chào, chúng tôi là Cục Công an XX, CMND của bạn liên quan đến một vụ án rửa tiền...)
4.2. Lừa đảo Trực tuyến & Mạng xã hội (网络诈骗 - wǎngluò zhàpiàn)
Hình thức này bao gồm lừa đảo qua mua sắm online, các đường link lạ, hoặc giả mạo bạn bè.
-
Mua sắm online: 网购 (wǎnggòu)
-
Hoàn tiền (chiêu trò): 退款 (tuìkuǎn)
-
Dịch vụ khách hàng (giả): (假)客服 (jiǎ kèfú)
-
Trang web giả mạo: 假网站 (jiǎ wǎngzhàn)
-
Trúng thưởng: 中奖 (zhòngjiǎng)
-
Mã xác nhận: 验证码 (yànzhèngmǎ) -> Tuyệt đối không đưa mã này cho ai!
-
Quét mã (QR): 扫码 (sǎo mǎ)
-
Tài khoản bị hack: 账号被盗 (zhànghào bèi dào)
4.3. Lừa đảo Tài chính & "Đa cấp" (金融诈骗 & 传销)
Hình thức này nhắm vào lòng tham, hứa hẹn lợi nhuận cao bất thường.
-
Đầu tư: 投资 (tóuzī)
-
Lợi nhuận cao: 高回报 (gāo huíbào)
-
Rủi ro thấp: 低风险 (dī fēngxiǎn)
-
Đa cấp (bất chính): 传销 (chuánxiāo)
-
Vay tiền online (App): 网贷 (wǎngdài)
-
Lừa đảo "Việc nhẹ lương cao": 刷单 (shuādān) -> Đây là hình thức lừa "làm nhiệm vụ" kiếm hoa hồng rất phổ biến.
4.4. Lừa đảo "Tình yêu" (感情诈骗 - gǎnqíng zhàpiàn)
Còn gọi là "Sát trư bàn" (杀猪盘 - shāzhūpán), kẻ lừa đảo xây dựng tình cảm rồi dụ dỗ đầu tư hoặc vay tiền.
-
Hẹn hò online: 网恋 (wǎngliàn)
-
Dàn dựng kịch bản: 杀猪盘 (shāzhūpán)
-
Vay tiền: 借钱 (jièqián)
-
Đầu tư chung: 一起投资 (yīqǐ tóuzī)
-
Gặp trường hợp khẩn cấp: 遇到急事 (yùdào jíshì)
5. Mẫu câu sử dụng trong các tình huống khi bị lừa.
Nếu không may nhận ra mình đã bị lừa, bạn cần hành động ngay lập tức. Đây là những từ vựng và mẫu câu cứu mạng.
-
Báo cảnh sát: 报警 (bàojǐng)
-
Số điện thoại báo cảnh sát (TQ): 110
-
Tôi muốn báo cảnh sát!
-
我要报警! (Wǒ yào bàojǐng!)
-
-
Tôi bị lừa rồi!
-
我被骗了! (Wǒ bèi piàn le!)
-
-
Tôi đã chuyển tiền cho kẻ lừa đảo.
-
我给骗子转账了。(Wǒ gěi piànzi zhuǎnzhàng le.)
-
-
Đóng băng tài khoản ngân hàng: 冻结银行账户 (dòngjié yínháng zhànghù)
-
Gọi cho ngân hàng: 给银行打电话 (gěi yínháng dǎ diànhuà)
-
Báo cáo/Tố cáo (tài khoản MXH): 举报 (jǔbào)
-
Bằng chứng: 证据 (zhèngjù)
-
Ảnh chụp màn hình: 截图 (jiétú)
-
Lịch sử trò chuyện: 聊天记录 (liáotiān jìlù)
6. Các Cụm từ lừa đảo bạn phải cẩn thận
Khi nghe thấy những câu này, 99% là lừa đảo. Hãy cúp máy hoặc chặn ngay lập tức!
-
"恭喜你中奖了!" (Gōngxǐ nǐ zhòngjiǎng le!)
-
"Chúc mừng bạn đã trúng thưởng!" (Nhưng bạn phải đóng phí/thuế trước).
-
-
"你的账户不安全!" (Nǐ de zhànghù bù ānquán!)
-
"Tài khoản của bạn không an toàn!" (Yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu, mã OTP).
-
-
"我是XX公安局/大使馆的..." (Wǒ shì XX gōng'ānjú/dàshǐguǎn de...)
-
"Tôi là người của Cục Công an/Đại sứ quán XX..." (Cơ quan chức năng không bao giờ làm việc qua điện thoại và yêu cầu chuyển tiền).
-
-
"这是你的退款链接, 请点击..." (Zhè shì nǐ de tuìkuǎn liànjiē, qǐng diǎnjī...)
-
"Đây là link hoàn tiền của bạn, vui lòng bấm vào..."
-
-
"把你的验证码发给我。" (Bǎ nǐ de yànzhèngmǎ fā gěi wǒ.)
-
"Gửi mã xác nhận của bạn cho tôi."
-
Hiểu biết là cách phòng thủ tốt nhất. Nắm vững các từ vựng lừa đảo tiếng Trung cơ bản như 诈骗 (zhàpiàn), 冒充 (màochōng) và 报警 (bàojǐng) không chỉ giúp bạn bảo vệ bản thân mà còn có thể giúp đỡ bạn bè xung quanh. Hãy luôn cảnh giác (保持警惕 - bǎochí jǐngtì) và không bao giờ chuyển tiền (转账) cho người lạ!
Danh mục
Tags