Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn

Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nấu Ăn

19-06-2024
200 Lượt xem

Bạn có thường xuyên vào bếp không? Hãy cùng Yuexin học các từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn nhé!

Xem thêm: Những từ Tiếng Trung đồng âm khác nghĩa

Từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn

Bảng từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

厨房用具

chú fáng yòngjù

Dụng cụ nhà bếp

电炉

diàn lú

Bếp điện

煤气灶

méiqì zào

Bếp ga

煮水壶

zhǔ shuǐhú

Ấm đun nước

电饭锅

diàn fàn guō

Nồi cơm điện

高压锅

gāo yāguō

Nồi áp suất

暖锅

nuǎn guō

Nồi lẩu

guō

Xoong, nồi

洗碗机

xǐ wǎn jī

Máy rửa bát

碟子

diézi

Đĩa

汤罐

tāng guàn

Thố canh

调羹

tiáo gēng

Thìa canh

咖啡匙

kāfēi chí

Thìa (muỗng) café

碗橱

wǎn chú

Tủ bát đĩa

调味品全套

tiáo wèi pǐn quántào

Bộ đồ gia vị

案板, 砧板

ànbǎn, zhēn bǎn

Cái thớt

菜刀

cài dāo

Dao bếp

打火机

dǎ huǒjī

Bật lửa, hộp quẹt

生炉手套

shēng lú shǒutào

Găng tay làm bếp

滤斗

lǜ dǒu

Phễu lọc

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia vị

Tên các thương hiệu ô tô trên thế giới trong Tiếng Trung

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN