Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nấu Ăn
19-06-2024
425
Lượt xem
Bạn có thường xuyên vào bếp không? Hãy cùng Yuexin học các từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn nhé!
Xem thêm: Những từ Tiếng Trung đồng âm khác nghĩa
Bảng từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
厨房用具 |
chú fáng yòngjù |
Dụng cụ nhà bếp |
电炉 |
diàn lú |
Bếp điện |
煤气灶 |
méiqì zào |
Bếp ga |
煮水壶 |
zhǔ shuǐhú |
Ấm đun nước |
电饭锅 |
diàn fàn guō |
Nồi cơm điện |
高压锅 |
gāo yāguō |
Nồi áp suất |
暖锅 |
nuǎn guō |
Nồi lẩu |
锅 |
guō |
Xoong, nồi |
洗碗机 |
xǐ wǎn jī |
Máy rửa bát |
碟子 |
diézi |
Đĩa |
汤罐 |
tāng guàn |
Thố canh |
调羹 |
tiáo gēng |
Thìa canh |
咖啡匙 |
kāfēi chí |
Thìa (muỗng) café |
碗橱 |
wǎn chú |
Tủ bát đĩa |
调味品全套 |
tiáo wèi pǐn quántào |
Bộ đồ gia vị |
案板, 砧板 |
ànbǎn, zhēn bǎn |
Cái thớt |
菜刀 |
cài dāo |
Dao bếp |
打火机 |
dǎ huǒjī |
Bật lửa, hộp quẹt |
生炉手套 |
shēng lú shǒutào |
Găng tay làm bếp |
滤斗 |
lǜ dǒu |
Phễu lọc |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
