Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Vị
17-06-2024
104
Lượt xem
Trung Quốc là quốc gia có nền ẩm thực độc đáo và điểm làm nên sự khác biệt đó chính là vai trò của gia vị. Hãy cùng Yuexin học các từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia vị nhé!
Xem thêm: Những từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia vị
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
食盐 |
Shí yán |
Muối ăn |
食糖 |
Shí táng |
Đường ăn |
植物油 |
Zhí wù yóu |
Dầu thực vật |
酱油 |
Jiàng yóu |
Nước tương |
醋 |
Cù |
Giấm |
辣椒粉 |
Làjiāo fěn |
Bột ớt |
黑胡椒 |
Hēi hújiāo |
Hạt tiêu đen |
芝麻油 |
Zhī ma yóu |
Dầu vừng |
香油 |
Xiāng yóu |
Dầu mè |
鱼露 |
Yúlù |
Nước mắm |
五香粉 |
Wǔ xiāng fěn |
Ngũ vị hương |
味精 |
Wè ijīng |
Mì chính |
砂糖 |
Shā táng |
Đường cát |
橄榄油 |
Gǎn lǎn yóu |
Dầu ô liu |
咖喱粉 |
Gālí fěn |
Bột cà ri |
番茄酱 |
Fānqié jiàng |
Sốt cà chua |
酵素 |
Xiàosù |
Bột nở |
生姜、姜 |
Shēng jiāng, jiāng |
(Cây, củ) Gừng |
蒜 |
Suàn |
Tỏi |
调料 |
Tiáo liào |
Gia vị |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia vị”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn