Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trái Cây

10-06-2024
111 Lượt xem

Trái cây là loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, bổ sung nhiều vitamin và tăng cường sức đề kháng. Hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung chủ đề Trái cây nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp

từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây

Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

香 蕉

xiāngjiāo

quả chuối

草 莓

cǎoméi

quả dâu tây

榴 莲

liú lián

sầu riêng

芒 果

máng guǒ

quả xoài

苹 果

píng guǒ

quả táo

荔 枝

lì zhī

quả vải

葡 萄

pú tao

quả nho

橘 子

jú zi

quả quýt

火 龙 果

huǒ lóng guǒ

quả thanh long

牛 奶果

niú nǎi guǒ

quả vú sữa

菠 萝蜜

bō luó mì

quả mít

山 竺

shān zhú

quả măng cụt

番 荔 枝

fān lìzhī

quả mãng cầu

西 瓜

xīguā

quả dưa hấu

梨 子

lízi

quả lê

橙 子

chéngzi

quả cam

红 毛 丹

hóng máo dān

quả chôm chôm

柠 檬

níngméng

quả chanh

菠 萝

bōluó

quả dứa

椰 子

yēzi

quả dừa

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trà đạo

25 Liên từ phổ biến nhất

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN