Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp

Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Xe Đạp

30-05-2024
184 Lượt xem

Bạn có thường xuyên đi xe đạp không? Hôm nay, hãy cùng Yuexin học từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp nhé!

Xem thêm: 25 Liên từ Tiếng Trung phổ biến

Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp

Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Xe đạp

自行车

zìxíngchē

Xe đạp điện

电动车

diàndòng chē

Bánh xe

车轮

chēlún

Bàn đạp phải

右脚蹬

yòu jiǎo dèng

Bàn đạp trái

左脚蹬

zuǒ jiǎo dèng

Biển xe

尾牌

wěi pái

Bộ sạc

充电器

chōng diàn qì

Còi xe

车铃

chē líng

Đế để chân

脚踏板

jiǎo tā bǎn

Đèn xi nhan trái phía trước

左前转向灯

zuǒ qián zhuǎn xiàng dēng

Đèn xi nhan phải phía trước

右前转向灯

yòu qián zhuǎn xiàng dēng

Gác ba ga

后平叉

hòu píng chā

Ghi đông

车把

chē bǎ

Giỏ xe

菜篮盖

cài lán gài

Khung xe

车架

chē jià

Lốp xe

外胎

wài tái

Tay lái

转把

zhuǎn bǎ

Xích xe

车链

chē liàn

Yên xe

座垫

zuò diàn

Đĩa/líp

牙盘

pán

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Tiếng Trung chủ đề mua sắm: Từ vựng, Mẫu câu

15+ từ vựng mở rộng với 成

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN