Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Xe Đạp
30-05-2024
429
Lượt xem
Bạn có thường xuyên đi xe đạp không? Hôm nay, hãy cùng Yuexin học từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp nhé!
Xem thêm: 25 Liên từ Tiếng Trung phổ biến
Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Xe đạp |
自行车 |
zìxíngchē |
Xe đạp điện |
电动车 |
diàndòng chē |
Bánh xe |
车轮 |
chēlún |
Bàn đạp phải |
右脚蹬 |
yòu jiǎo dèng |
Bàn đạp trái |
左脚蹬 |
zuǒ jiǎo dèng |
Biển xe |
尾牌 |
wěi pái |
Bộ sạc |
充电器 |
chōng diàn qì |
Còi xe |
车铃 |
chē líng |
Đế để chân |
脚踏板 |
jiǎo tā bǎn |
Đèn xi nhan trái phía trước |
左前转向灯 |
zuǒ qián zhuǎn xiàng dēng |
Đèn xi nhan phải phía trước |
右前转向灯 |
yòu qián zhuǎn xiàng dēng |
Gác ba ga |
后平叉 |
hòu píng chā |
Ghi đông |
车把 |
chē bǎ |
Giỏ xe |
菜篮盖 |
cài lán gài |
Khung xe |
车架 |
chē jià |
Lốp xe |
外胎 |
wài tái |
Tay lái |
转把 |
zhuǎn bǎ |
Xích xe |
车链 |
chē liàn |
Yên xe |
座垫 |
zuò diàn |
Đĩa/líp |
牙盘 |
yá pán |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
