Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Xe Đạp
30-05-2024
511
Lượt xem
Bạn có thường xuyên đi xe đạp không? Hôm nay, hãy cùng Yuexin học từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp nhé!
Xem thêm: 25 Liên từ Tiếng Trung phổ biến
Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Xe đạp
|
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
|
Xe đạp |
自行车 |
zìxíngchē |
|
Xe đạp điện |
电动车 |
diàndòng chē |
|
Bánh xe |
车轮 |
chēlún |
|
Bàn đạp phải |
右脚蹬 |
yòu jiǎo dèng |
|
Bàn đạp trái |
左脚蹬 |
zuǒ jiǎo dèng |
|
Biển xe |
尾牌 |
wěi pái |
|
Bộ sạc |
充电器 |
chōng diàn qì |
|
Còi xe |
车铃 |
chē líng |
|
Đế để chân |
脚踏板 |
jiǎo tā bǎn |
|
Đèn xi nhan trái phía trước |
左前转向灯 |
zuǒ qián zhuǎn xiàng dēng |
|
Đèn xi nhan phải phía trước |
右前转向灯 |
yòu qián zhuǎn xiàng dēng |
|
Gác ba ga |
后平叉 |
hòu píng chā |
|
Ghi đông |
车把 |
chē bǎ |
|
Giỏ xe |
菜篮盖 |
cài lán gài |
|
Khung xe |
车架 |
chē jià |
|
Lốp xe |
外胎 |
wài tái |
|
Tay lái |
转把 |
zhuǎn bǎ |
|
Xích xe |
车链 |
chē liàn |
|
Yên xe |
座垫 |
zuò diàn |
|
Đĩa/líp |
牙盘 |
yá pán |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề xe đạp”
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
