Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Thời gian

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian

12-06-2024
115 Lượt xem

 Cùng Yuexin bổ sung thêm kiến thức từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian nha!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trà đạo

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian

Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian:

Tiếng Trung

Phiên âm 

Tiếng Việt

时间

shí jiān

Thời gian

小时

xiǎo shí

Giờ

分钟

fēn zhōng

Phút

秒钟

miǎo zhōng

Giây

tiān

Ngày

星期

xīng qī

Tuần

yuè

Tháng

nián

Năm

早晨

zǎo chén

Sáng sớm

中午

zhōng wǔ

Buổi trưa

下午

xià wǔ

Buổi chiều

晚上

wǎn shang

Buổi tối

Đêm

春天

chūn tiān

Mùa xuân

夏天

xià tiān

Mùa hạ

秋天

qiū tiān

Mùa thu

冬天

dōngtiān

Mùa đông

十年

shí nián

Thập kỷ

世纪

shì jì

Thế kỷ

午夜

wǔ yè

Nửa đêm

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:

Từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ uống

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề rau củ

 

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Thời gian”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN