Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian
12-06-2024
213
Lượt xem
Cùng Yuexin bổ sung thêm kiến thức từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian nha!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trà đạo
Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
时间 |
shí jiān |
Thời gian |
小时 |
xiǎo shí |
Giờ |
分钟 |
fēn zhōng |
Phút |
秒钟 |
miǎo zhōng |
Giây |
天 |
tiān |
Ngày |
星期 |
xīng qī |
Tuần |
月 |
yuè |
Tháng |
年 |
nián |
Năm |
早晨 |
zǎo chén |
Sáng sớm |
中午 |
zhōng wǔ |
Buổi trưa |
下午 |
xià wǔ |
Buổi chiều |
晚上 |
wǎn shang |
Buổi tối |
夜 |
yè |
Đêm |
春天 |
chūn tiān |
Mùa xuân |
夏天 |
xià tiān |
Mùa hạ |
秋天 |
qiū tiān |
Mùa thu |
冬天 |
dōngtiān |
Mùa đông |
十年 |
shí nián |
Thập kỷ |
世纪 |
shì jì |
Thế kỷ |
午夜 |
wǔ yè |
Nửa đêm |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
Từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ uống
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề rau củ
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Thời gian”
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
