Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ uống

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Đồ Uống

07-06-2024
149 Lượt xem

 Bạn thường xuyên uống những loại đồ uống nào? Cùng Yuexin học từ vựng Tiếng Trung chủ đề đồ uống nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề xe đạp

từ vựng Tiếng Trung chủ đề đồ uống

Bảng từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ uống

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

汽水

qìshuǐ

nước ngọt

矿泉水

kuàngquán shuǐ

nước khoáng

咖啡

kāfēi

cà phê

牛奶咖啡

niúnǎi kāfēi

cà phê sữa

纯咖啡

chún kāfēi

cà phê đen

速溶咖啡

sùróng kāfēi

cà phê hòa tan

奶茶

nǎichá

trà sữa

乌龙奶茶

wū lóng nǎichá

trà sữa ô long

珍珠奶茶

zhēnzhū nǎichá

trà sữa trân châu

泰式奶茶

tài shì nǎichá

trà sữa thái

椰子汁

yēzi zhī

nước dừa

桔子汁

júzi zhī

nước cam

莱姆汁

lái mǔ zhī

nước chanh

啤酒

píjiǔ

bia

瓶装啤酒

píngzhuāng píjiǔ

bia chai

听装啤酒

tīng zhuāng píjiǔ

bia lon

鸡尾酒

jīwěijiǔ

cocktail

jiǔ

rượu

葡 萄 酒

pútáojiǔ

rượu vang

香 槟 酒

xiāngbīnjiǔ

rượu sâm panh

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm: 

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mạng xã hội

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung - Phần 1

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về các loại đồ uống”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN