Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội

Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Mạng Xã Hội

31-05-2024
174 Lượt xem

Hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống đặc biệt là đối với các bạn trẻ. Ở bài viết này, hãy cùng Yuexin học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội nhé!

Xem thêm: Mở rộng từ vựng với 小 

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mạng xã hội

Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Weibo

微博

wēi bó

Wechat

微信

wēixìn

Tencent QQ 

腾讯QQ

Téngxùn QQ

Douyin

抖音

dǒu yīn

Tiểu hồng thư

小红书

xiǎo hóng shū

Baidu

百度

Bǎidù

Facebook

脸书

liǎn shū

Instagram

照片墙

zhàopiàn qiáng

Zalo

扎洛

Zhā luò

Twitter

推特

Tuī tè 

Google

谷 歌 

Gǔgē

Bạn bè

好友

hǎoyǒu

Người theo dõi

粉丝

fěnsī

Kết bạn

加好友

jiā hǎoyǒu

Đăng ảnh

发照片

fā zhàopiàn

Đăng video

发视频

fā shìpín

Like

赞/ 点赞

zàn/ diǎn zàn

Bình luận

评论

pínglùn

Chia sẻ

分享

fēnxiǎng

Livestream

直播

zhíbò

Lưu bài viết

收藏帖子

shōucáng tiězi

Chỉnh sửa bài viết

编辑帖子

biānjí tiězi

Chuyển tiếp

转发

zhuǎnfā

Tạo nhóm

创建群聊

chuàngjiàn qún liáo

Ảnh đại diện

头像

tóuxiàng

Trang cá nhân

个人主页

gèrén zhǔyè

Biệt danh

昵称

nìchēng

Hẹn hò

友缘

yǒu yuán

Nhãn dán

表情包

biǎoqíng bāo

Kỷ niệm (nhắc lại kỷ niệm)

那年今天

nà nián jīntiān

Thông báo

通知

tōngzhī

Tin nhắn

短信

duǎnxìn

Đã xem

已读

已读

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Phân biệt các nhóm từ gần nghĩa trong Tiếng Trung 

Những câu cà khịa trong Tiếng Trung 

 

 

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN