Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Mạng Xã Hội
Hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống đặc biệt là đối với các bạn trẻ. Ở bài viết này, hãy cùng Yuexin học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội nhé!
Xem thêm: Mở rộng từ vựng với 小
Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
|
微博 |
wēi bó |
|
微信 |
wēixìn |
Tencent QQ |
腾讯QQ |
Téngxùn QQ |
Douyin |
抖音 |
dǒu yīn |
Tiểu hồng thư |
小红书 |
xiǎo hóng shū |
Baidu |
百度 |
Bǎidù |
|
脸书 |
liǎn shū |
|
照片墙 |
zhàopiàn qiáng |
Zalo |
扎洛 |
Zhā luò |
|
推特 |
Tuī tè |
|
谷 歌 |
Gǔgē |
Bạn bè |
好友 |
hǎoyǒu |
Người theo dõi |
粉丝 |
fěnsī |
Kết bạn |
加好友 |
jiā hǎoyǒu |
Đăng ảnh |
发照片 |
fā zhàopiàn |
Đăng video |
发视频 |
fā shìpín |
Like |
赞/ 点赞 |
zàn/ diǎn zàn |
Bình luận |
评论 |
pínglùn |
Chia sẻ |
分享 |
fēnxiǎng |
Livestream |
直播 |
zhíbò |
Lưu bài viết |
收藏帖子 |
shōucáng tiězi |
Chỉnh sửa bài viết |
编辑帖子 |
biānjí tiězi |
Chuyển tiếp |
转发 |
zhuǎnfā |
Tạo nhóm |
创建群聊 |
chuàngjiàn qún liáo |
Ảnh đại diện |
头像 |
tóuxiàng |
Trang cá nhân |
个人主页 |
gèrén zhǔyè |
Biệt danh |
昵称 |
nìchēng |
Hẹn hò |
友缘 |
yǒu yuán |
Nhãn dán |
表情包 |
biǎoqíng bāo |
Kỷ niệm (nhắc lại kỷ niệm) |
那年今天 |
nà nián jīntiān |
Thông báo |
通知 |
tōngzhī |
Tin nhắn |
短信 |
duǎnxìn |
Đã xem |
已读 |
已读 |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
Phân biệt các nhóm từ gần nghĩa trong Tiếng Trung
Những câu cà khịa trong Tiếng Trung
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags