Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Rau Củ
11-06-2024
90
Lượt xem
Rau củ là loại thực phẩm chứa nhiều chất xơ và vitamin, không thể thiếu đối với hệ tiêu hoá. Hôm nay, hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung chủ đề rau củ nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây
Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề Rau củ:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
大白菜 |
dàbáicài |
bắp cải |
甘 蓝 |
gān lán |
bắp cải tím |
南 瓜 |
nán guā |
bí đỏ |
冬 瓜 |
dōng guā |
bí đao |
番 茄 |
fān qié |
cà chua |
萝卜 |
luó bo |
củ cải |
娃 娃 菜 |
wá wá cài |
cải thảo |
胡萝卜 |
hú luó bo |
cà rốt |
茄 子 |
qié zi |
cà tím |
蒿 菜 |
hāo cài |
cải cúc |
菠 菜 |
bō cài |
cải bó xôi |
芜 菁 |
芜 菁 |
củ su hào |
芽菜 |
yá cài |
giá đỗ |
香 葱 |
xiāng cōng |
hành hoa |
黄 瓜 |
huáng guā |
dưa chuột |
红 薯 |
hóng shǔ |
khoai lang |
土豆 |
tǔ dòu |
khoai tây |
芋 头 |
yù tou |
khoai môn |
芦笋 |
lúsǔn |
măng tây |
玉 米 |
yùmǐ |
ngô |
节瓜 |
jié guā |
quả bầu |
落 葵 |
luò kuí |
rau mồng tơi |
蕃薯叶 |
fān shǔ yè |
rau lang |
海 带 |
hǎidài |
rong biển |
生 菜 |
shēng cài |
xà lách |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Rau củ”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn