Từ Vựng Tiếng Trung Về Tennis

13-06-2024
102 Lượt xem

Tennis hay còn được gọi là quần vợt, là một môn thể thao lớn trên thế giới được nhiều người ưa thích. Hãy cùng Yuexin học thêm các từ vựng Tiếng Trung về Tennis nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề rau củ

Những từ vựng Tiếng Trung về Tennis

Bảng từ vựng Tiếng Trung về Tennis

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Tuyển thủ tennis

网球选手

wǎngqiú xuǎnshǒu

Trọng tài

裁判

cáipàn

Sân quần vợt

网球场

wǎngqiúchǎng

Phát bóng

发球

fāqiú

Đánh đôi nam

男子双打

nánzǐ shuāngdǎ

Đánh đôi nữ

女子双打

nǚzǐ shuāngdǎ

Đánh đơn nam

男子单打

nánzǐ dāndǎ

Đánh đơn nữ

女子单打

nǚzǐ dāndǎ

Người nhặt bóng

拾球员

shí qiúyuá

Người phát bóng

发球员

fāqiúyuán

Phát bóng

发球

fāqiú

Phát bóng chạm lưới

发球触网

fāqiú chù wǎng

Phát bóng lại

再发球

zài fāqiú

Phát bóng hỏng

发球失误

fāqiú shīwù

Đường bóng ngắn

短球

duǎn qiú

Đường bóng dài

长球

cháng qiú

Líp bóng

抽球

chōu qiú

Líp ngang

平抽

píng chōu

Ném bóng lên cao

抛高球

pāo gāoqiú

Cắt bóng

切球

qiē qiú

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm: 

Tên các loại nấm trong Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùi vị

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về Tennis”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN