Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Những từ Tiếng Trung đồng âm khác nghĩa

Những Từ Tiếng Trung Đồng Âm Khác Nghĩa

18-06-2024
302 Lượt xem

Khi giao tiếp Tiếng Trung có nhiều từ có cách phát âm gần giống nhau dễ khiến bạn nhầm lẫn. Hãy cùng Yuexin điểm qua một số từ thường gặp nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời gian

Những từ Tiếng Trung đồng âm khác nghĩa

1. 鼓励 - 孤立

鼓励 /Gǔlì/ : Cổ vũ

孤立 /Gūlì/ : Cô lập

2. 职责 - 指责

职责 /Zhízé/ : Chức trách

指责 /Zhǐzé/ : Chỉ trích

3.答辩 - 大便

答辩 /Dábiàn/ : Biện luận

大便 /Dàbiàn/ : Đại tiện

4. 香蕉 - 橡胶

香蕉 /Xiāngjiāo/ : Quả chuối

橡胶 /Xiàngjiāo/ : Cao su

5. 知道 - 迟到

知道 /Zhīdào/ :Biết

迟到 / Chídào/: Đến muộn

6. 赞助 - 站住

赞助 /Zànzhù/: Giúp đỡ

站住 /Zhànzhù/: Đứng vững

7. 经营 - 精英

经营 /Jīngyíng/: Kinh doanh

精英 /Jīngyīng/: Tinh anh

8. 睡觉 - 水饺

睡觉 /Shuìjiào/: Ngủ

水饺 /Shuǐjiǎo/: Bánh sủi cảo

9. 眼镜 - 眼睛

眼镜 /Yǎnjìng/ :Kính mắt

眼睛 /Yǎnjīng/: Mắt

10. 经理 - 敬礼

经理 /Jīnglǐ/ : Giám đốc

敬礼 /Jìnglǐ/: Kính lễ

11. 猩猩 - 星星

猩猩 /Xīngxing/: Tinh tinh

星星 /Xīngxīng/ :Ngôi sao

12. 擦嘴 - 插嘴

擦嘴 /Cā zuǐ/ : Lau miệng

插嘴 /Chāzuǐ/ : Nói leo

13. 愿望 - 冤枉

愿望 /Yuànwàng/ :Mong ước

冤枉/ Yuānwang/ :Oan ức

14. 微笑 - 微小

微笑 /Wēixiào/ : Mỉm cười

微小 /Wēixiǎo/ : Nhỏ bé

 

15. 注意 - 主义

注意 /Zhùyì/ : Chú ý

主义 /Zhǔyì/ : Chủ nghĩa

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tennis

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trái cây

 

(0) Bình luận “Những từ Tiếng Trung đồng âm khác nghĩa”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN