Tên Các Thương Hiệu Ô Tô Trên Thế Giới Trong Tiếng Trung
14-06-2024
242
Lượt xem
Ô tô ngày nay đã trở thành phương tiện phổ biến, thuận tiện và giúp góp phần rút ngắn thời gian đi lại. Hôm nay hãy cùng Yuexin tìm hiểu tên các thương hiệu ô tô trên thế giới trong Tiếng Trung là gì nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá
Bảng tên thương hiệu ô tô trong Tiếng Trung
Thương hiệu ô tô |
Tên Tiếng Trung |
Phiên âm |
Toyota |
丰田 |
fēngtián |
Nissan |
日产 |
rìchǎn |
KIA |
起亚 |
qǐyà |
Hyundai |
现代 |
xiàndài |
Ford |
福特 |
fútè |
Chevrolet |
雪佛兰 |
xuěfúlán |
Volkswagen |
大众 |
dàzhòng |
Peugeot |
标致 |
biāozhì |
Mazda |
马自达 |
mǎzìdá |
Mitsubishi |
三菱 |
sānlíng |
Subaru |
斯巴鲁 |
sībālǔ |
Tesla |
特斯拉 |
tè sī lā |
Rolls Royce |
劳斯莱斯 |
láo sī lái sī |
Jeep |
吉普 |
jípǔ |
Bentley |
宾利 |
bīnlì |
Bugatti |
布加迪 |
bùjiādí |
Porsche |
保时捷 |
bǎoshíjié |
Lexus |
雷克萨斯 |
léikèsàsī |
Lamborghini |
兰博基尼 |
lánbójīní |
Ferrari |
法拉利 |
fǎlālì |
Audi |
奥迪 |
àodí |
BMW |
宝马 |
bǎomǎ |
Mercedes-Benz |
梅赛德斯-奔驰 |
méisāidésī bēnchí |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Tên các thương hiệu ô tô trên thế giới trong Tiếng Trung”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn