Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Cá
04-06-2024
508
Lượt xem
Bạn đã biết được bao nhiêu loại cá? Hôm nay hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung về các loại cá nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội
Bảng từ vựng Tiếng Trung về các loại cá
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
海鱼 |
Hǎiyú |
Cá biển |
鲤鱼 |
Lǐyú |
Cá chép |
鲳鱼 |
Chāng yú |
Cá chim |
鲱鱼 |
Fēiyú |
Cá trích |
鲮鱼 |
Líng yú |
Cá trôi |
鳕鱼 |
Xuěyú |
Cá tuyết |
鲟鱼 |
Xún yú |
Cá tầm |
鲭鱼 |
Qīng yú |
Cá thu |
旗鱼 |
Qí yú |
Cá cờ |
鲻鱼 |
Zī yú |
Cá đối |
鳐鱼 |
Yáo yú |
Cá đuối |
海豚 |
Hǎitún |
Cá heo |
鲨鱼 |
Shāyú |
Cá mập |
海马 |
Hǎimǎ |
Cá ngựa |
抹香鲸 |
Mǒxiāngjīng |
Cá nhà táng |
攀鲈 |
Pān lú |
Cá rô |
罗非鱼 |
Luó fēi yú |
Cá rô phi |
黑鲩 |
Hēi huàn |
Cá trắm đen |
蓝鲸 |
Lán jīng |
Cá voi xanh |
鲨鱼 |
Shāyú |
Cá mập |
海豚 |
Hǎitún |
Cá heo |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
