Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Cá
04-06-2024
443
Lượt xem
Bạn đã biết được bao nhiêu loại cá? Hôm nay hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung về các loại cá nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội
Bảng từ vựng Tiếng Trung về các loại cá
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
海鱼 |
Hǎiyú |
Cá biển |
鲤鱼 |
Lǐyú |
Cá chép |
鲳鱼 |
Chāng yú |
Cá chim |
鲱鱼 |
Fēiyú |
Cá trích |
鲮鱼 |
Líng yú |
Cá trôi |
鳕鱼 |
Xuěyú |
Cá tuyết |
鲟鱼 |
Xún yú |
Cá tầm |
鲭鱼 |
Qīng yú |
Cá thu |
旗鱼 |
Qí yú |
Cá cờ |
鲻鱼 |
Zī yú |
Cá đối |
鳐鱼 |
Yáo yú |
Cá đuối |
海豚 |
Hǎitún |
Cá heo |
鲨鱼 |
Shāyú |
Cá mập |
海马 |
Hǎimǎ |
Cá ngựa |
抹香鲸 |
Mǒxiāngjīng |
Cá nhà táng |
攀鲈 |
Pān lú |
Cá rô |
罗非鱼 |
Luó fēi yú |
Cá rô phi |
黑鲩 |
Hēi huàn |
Cá trắm đen |
蓝鲸 |
Lán jīng |
Cá voi xanh |
鲨鱼 |
Shāyú |
Cá mập |
海豚 |
Hǎitún |
Cá heo |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá”
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
