Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Cá

04-06-2024
260 Lượt xem

 Bạn đã biết được bao nhiêu loại cá? Hôm nay hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung về các loại cá nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Mạng xã hội

Từ vựng tiếng Trung về các loại cá

Bảng từ vựng Tiếng Trung về các loại cá

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

海鱼

Hǎiyú

Cá biển

鲤鱼

Lǐyú

Cá chép

鲳鱼

Chāng yú

Cá chim

  鲱鱼

Fēiyú

Cá trích

鲮鱼

Líng yú

Cá trôi

鳕鱼

Xuěyú

Cá tuyết

鲟鱼

Xún yú

Cá tầm

鲭鱼

Qīng yú

Cá thu

旗鱼

Qí yú

Cá cờ

鲻鱼

Zī yú

Cá đối

鳐鱼

Yáo yú

Cá đuối

海豚

Hǎitún

Cá heo

鲨鱼

Shāyú

Cá mập

海马

Hǎimǎ

Cá ngựa

抹香鲸

Mǒxiāngjīng

Cá nhà táng

攀鲈

Pān lú

Cá rô

罗非鱼

Luó fēi yú

Cá rô phi

黑鲩

Hēi huàn

Cá trắm đen

蓝鲸

Lán jīng

Cá voi xanh

鲨鱼

Shāyú

Cá mập

海豚

Hǎitún

heo

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

 Từ vựng Tiếng Trung chủ đề xe đạp

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung - Phần 1

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN