Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung thương hiệu thời trang

Từ Vựng Tiếng Trung Thương Hiệu Thời Trang

24-07-2024
76 Lượt xem

Bạn có phải là một tín đồ hàng hiệu không? Hãy cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu lớn trên thế giới nhé!

Xem thêm: Chủ đề đi chợ trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung thương hiệu thời trang

Bảng từ vựng tiếng Trung về Thương hiệu:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

​​Adidas                

阿迪达斯

/Adídásī/

Calvin Klein

卡尔文克莱

/Kǎ’ěr wén kè lái/

Converse 

匡威  

/Kuāngwēi/

Chanel

香奈儿

/Xiāngnài’er/

Chloé

克洛耶

/Kè luò yé/

Dior

迪奥

/Dí’ào/

Dolce & Gabbana

杜嘉班纳

/Dù jiā bān nà/

Fendi

芬迪

/Fēn dí/

FILA

斐乐

/Fěi lè/

Gucci

古姿

/Gǔ zī/

Hermes

爱马仕

/Àimǎshì/

Kenzo

高田贤三

/Gāotián xián sān/

Louis Vuitton

路易威登

/Lùyì wēi dēng/

Moschino

莫斯基诺

/Mò sī jīnuò/

Nike   

耐克  

/Nàikè/

NEW BALANCE

译作新百伦或纽巴伦

/Yìzuò xīnbǎilún huò niǔ bā lún/

PUMA

彪马

/Piāomǎ/

Valentino

华伦天奴

/Huálúntiānnú/

YSL (Yve Saint Laurent)

伊夫圣罗兰

/Yī shèng luólán/

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:

Chủ đề du lịch trong tiếng Trung

Tên quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung

 

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung thương hiệu thời trang”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN