Từ Vựng Tiếng Trung Thương Hiệu Thời Trang
Bạn có phải là một tín đồ hàng hiệu không? Hãy cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu lớn trên thế giới nhé!
Xem thêm: Chủ đề đi chợ trong tiếng Trung
Bảng từ vựng tiếng Trung về Thương hiệu:
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Adidas |
阿迪达斯 |
/Adídásī/ |
Calvin Klein |
卡尔文克莱 |
/Kǎ’ěr wén kè lái/ |
Converse |
匡威 |
/Kuāngwēi/ |
Chanel |
香奈儿 |
/Xiāngnài’er/ |
Chloé |
克洛耶 |
/Kè luò yé/ |
Dior |
迪奥 |
/Dí’ào/ |
Dolce & Gabbana |
杜嘉班纳 |
/Dù jiā bān nà/ |
Fendi |
芬迪 |
/Fēn dí/ |
FILA |
斐乐 |
/Fěi lè/ |
Gucci |
古姿 |
/Gǔ zī/ |
Hermes |
爱马仕 |
/Àimǎshì/ |
Kenzo |
高田贤三 |
/Gāotián xián sān/ |
Louis Vuitton |
路易威登 |
/Lùyì wēi dēng/ |
Moschino |
莫斯基诺 |
/Mò sī jīnuò/ |
Nike |
耐克 |
/Nàikè/ |
NEW BALANCE |
译作新百伦或纽巴伦 |
/Yìzuò xīnbǎilún huò niǔ bā lún/ |
PUMA |
彪马 |
/Piāomǎ/ |
Valentino |
华伦天奴 |
/Huálúntiānnú/ |
YSL (Yve Saint Laurent) |
伊夫圣罗兰 |
/Yī fū shèng luólán/ |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
Chủ đề du lịch trong tiếng Trung
Tên quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags