Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Tên các quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung

Tên Các Quốc Gia Trên Thế Giới Trong Tiếng Trung

15-07-2024
63 Lượt xem

Tên quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung là gì nhỉ? Hãy cùng Yuexin bổ sung thêm từ vựng trong bài viết này nha!

Xem thêm: Chủ đề nhà hàng trong tiếng Trung

Tên quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung

Bảng từ vựng tiếng Trung tên quốc gia trên thế giới:

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

越南

/yuènán/

Việt Nam

中国

/zhōngguó/

Trung quốc

古巴

/gǔbā/

Cuba

法国

/fàguó/

Pháp

德国

/déguó/

Đức

意大利

/yìdàlì/

Ý

日本

/rìběn/

Nhật Bản

韩国

/hánguó/

Hàn Quốc

马来西亚

/mǎláixīyà/

Malaysia

缅甸

/miǎndiàn/

Myanmar

泰国

/tàiguó/

Thái Lan

荷兰

/hélán/

Hà Lan

阿根廷

/āgēntíng/

Argentina

比利时

//bǐlìshí/

Bỉ

波兰

/bōlán/

Ba Lan

葡萄牙

/pútáoyá/

Bồ Đào Nha

俄罗斯

/èluósī/

Nga

西班牙

/xībānyá/

Tây Ban Nha

瑞士

/ruìshì/

Thụy Sĩ

美国

/měiguó/

Hoa Kỳ

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch

Giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Trung

(0) Bình luận “Tên các quốc gia trên thế giới trong tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN