Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Du Lịch
Du lịch là sở thích của rất nhiều người, nó đem lại cảm giác thoải mái sau thời gian dài làm việc bận rộn. Hãy cùng Yuexin tìm hiểu từ vựng Tiếng Trung về chủ đề du lịch nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề màu sắc
Bảng từ vựng Tiếng Trung về chủ đề du lịch
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
景点 |
jǐng diǎn |
Điểm đến du lịch |
名胜古迹 |
míng shèng gǔjī |
Danh lam thắng cảnh |
自然景观 |
zìrán jǐngguān |
Cảnh quan thiên nhiên |
消暑度假场所 |
xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ |
Khu nghỉ mát |
海滨沙滩 |
hǎibīn shātān |
Bãi biển |
文化旅游 |
wénhuà lǚyóu |
Du lịch văn hóa |
生态旅游 |
shēngtài lǚyóu |
Du lịch sinh thái |
休闲旅游 |
xiūxián lǚyóu |
Du lịch nghỉ dưỡng |
海上旅行 |
hǎishàng lǚxíng |
Du lịch biển |
山地旅游 |
shāndì lǚyóu |
Du lịch núi |
步行旅行背包 |
bùxíng lǚxíng bèibāo |
Ba lô du lịch |
折叠式背包 |
zhédié shì bèibāo |
Ba lô gấp |
游览图 |
yóulǎn tú |
Bản đồ du lịch |
睡垫 |
shuìdiàn |
Đệm ngủ |
登山鞋 |
dēngshān xié |
Giày leo núi |
游览车 |
yóulǎn chē |
Ô tô du lịch |
海水浴 |
hǎishuǐyù |
Tắm biển |
爬山 |
páshān |
Leo núi |
去露营 |
qù lùyíng |
Đi cắm trại |
去划船 |
qù huá chuán |
Chèo thuyền |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề ô tô
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags