Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Động Vật
21-06-2024
276
Lượt xem
Hôm nay hãy cùng Yuexin bổ sung thêm kiến thức từ vựng Tiếng Trung về chủ đề động vật nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Mèo |
猫 |
/māo/ |
Chó |
狗 |
/gǒu/ |
Chuột Hamster |
仓鼠 |
/cāngshǔ/ |
Gà |
鸡子 |
/jīzi/ |
Bò |
黄牛 |
/huángniú/ |
Lợn |
猪 |
/zhū/ |
Thỏ |
兔子 |
/tùzǐ/ |
Trâu |
牛 |
/niú/ |
Ếch |
青蛙 |
/qīngwā/ |
Cá heo |
海豚 |
/hǎitún/ |
Cá mập |
鲨鱼 |
/shāyú/ |
Cá sấu |
鳄鱼 |
/èyú/ |
Gấu |
熊 |
/xióng/ |
Hổ |
老虎 |
/lǎohǔ/ |
Sói |
狼 |
/láng/ |
Sư tử |
狮子 |
/shīzi/ |
Tê giác |
犀牛 |
/xīniú/ |
Voi |
象 |
/xiàng/ |
Khỉ |
猴子 |
/hóuzi/ |
Sóc |
松鼠 |
/sōngshǔ/ |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn
