Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Động Vật

21-06-2024
138 Lượt xem

Hôm nay hãy cùng Yuexin bổ sung thêm kiến thức từ vựng Tiếng Trung về chủ đề động vật nhé!

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật

Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Mèo

/māo/

Chó

/gǒu/

Chuột Hamster

仓鼠

/cāngshǔ/

鸡子

/jīzi/

黄牛

/huángniú/

Lợn

/zhū/

Thỏ

兔子

/tùzǐ/

Trâu

/niú/

Ếch

青蛙

/qīngwā/

Cá heo

海豚

/hǎitún/

Cá mập

鲨鱼

/shāyú/

Cá sấu

鳄鱼

/èyú/

Gấu

/xióng/

Hổ

老虎

/lǎohǔ/

Sói

/láng/

Sư tử

狮子

/shīzi/

Tê giác

犀牛

/xīniú/

Voi

/xiàng/

Khỉ

猴子

/hóuzi/

Sóc

松鼠

/sōngshǔ/

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm:

Từ vựng Tiếng Trung về thời gian

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia vị

(0) Bình luận “Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN