Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Spa
24-06-2024
447
Lượt xem
Cùng Yuexin học thêm các từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật

Bảng từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa:
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
做面膜 |
zuò miànmó |
Đắp mặt nạ |
|
护肤 |
hùfū |
Dưỡng da |
|
解剖 |
Jiě pōu |
Giải phẫu |
|
抽脂 |
chōu zhī |
Hút mỡ |
|
隆鼻 |
lóng bí |
Nâng mũi |
|
隆胸 |
lóngxiōng |
Nâng ngực |
|
整容 |
zhěngróng |
Phẫu thuật thẩm mỹ |
|
雀斑 |
quèbān |
Tàn nhang |
|
洗白 |
Xǐ bái |
Tắm trắng |
|
泥浴 |
Ní yù |
Tắm bùn |
|
文身 |
wénshēn |
Xăm mình |
|
纹唇线 |
wén chún xiàn |
Xăm môi |
|
割双眼皮 |
gē shuāng yǎnpí |
Cắt mí |
|
剪甲 |
Xiū jiǎn jiǎ |
Làm móng |
|
按摩 |
ànmó |
Mát xa, xoa bóp |
|
足疗 |
zúliáo |
Mát xa chân |
|
脱毛 |
tuōmáo |
Tẩy lông, cạo lông |
|
刮痧 |
guāshā |
Cạo gió, đánh gió |
|
修眉 |
xiūméi |
Tỉa lông mày |
|
洗头(頭) |
Xǐ tóu |
Gội đầu |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa”
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn