Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Spa
24-06-2024
162
Lượt xem
Cùng Yuexin học thêm các từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề động vật
Bảng từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
做面膜 |
zuò miànmó |
Đắp mặt nạ |
护肤 |
hùfū |
Dưỡng da |
解剖 |
Jiě pōu |
Giải phẫu |
抽脂 |
chōu zhī |
Hút mỡ |
隆鼻 |
lóng bí |
Nâng mũi |
隆胸 |
lóngxiōng |
Nâng ngực |
整容 |
zhěngróng |
Phẫu thuật thẩm mỹ |
雀斑 |
quèbān |
Tàn nhang |
洗白 |
Xǐ bái |
Tắm trắng |
泥浴 |
Ní yù |
Tắm bùn |
文身 |
wénshēn |
Xăm mình |
纹唇线 |
wén chún xiàn |
Xăm môi |
割双眼皮 |
gē shuāng yǎnpí |
Cắt mí |
剪甲 |
Xiū jiǎn jiǎ |
Làm móng |
按摩 |
ànmó |
Mát xa, xoa bóp |
足疗 |
zúliáo |
Mát xa chân |
脱毛 |
tuōmáo |
Tẩy lông, cạo lông |
刮痧 |
guāshā |
Cạo gió, đánh gió |
修眉 |
xiūméi |
Tỉa lông mày |
洗头(頭) |
Xǐ tóu |
Gội đầu |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Spa”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn