Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc nhà

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Công Việc Nhà

23-07-2024
74 Lượt xem

Bạn có thường xuyên dọn dẹp nhà cửa không? Cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc nhà nha!

Xem thêm: Cách xin lỗi trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung công việc nhà

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Công việc nhà:

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

​​扫地

​​/Sǎodì/

Quét nhà

拖地

/Tuō dì/

Lau nhà

吸尘

/Xī chén/

Hút bụi

买菜

/Mǎi cài/

Đi chợ

做饭

/Zuò fàn/

Nấu cơm

烧水

/Shāo shuǐ/

Đun nước

洗碗

/Xǐ wǎn/

Rửa bát

洗衣服

/Xǐ yīfú/

Giặt quần áo

晾衣服

/Liàng yīfú/

Phơi quần áo

熨衣服

/Yùn yīfú/

Là quần áo

擦玻璃

/Cā bōlí/

Lau cửa kính

铺床

/Pūchuáng/

Trải giường

换床单

/Huàn chuángdān/

Thay ga giường

刷马桶

/Shuā mǎtǒng/

Cọ nhà vệ sinh

浇花

/Jiāo huā/

Tưới hoa

喂狗

/Wèi gǒu/

Cho chó ăn

扔垃圾

/Rēng làjì/

Vứt rác

换灯泡

/Huàn dēngpào/

Thay bóng đèn

修自行车

/Xiū zìxíngchē/

Sửa xe đạp

交水电费

/Jiāo shuǐdiàn fèi/

Nộp tiền điện nước

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:

Giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Trung

Cách từ chối trong tiếng Trung

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc nhà”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN