Trợ Từ Động Thái 了 /le/

01-02-2024
298 Lượt xem

Cùng Yuexin học về cấu trúc và những lưu ý khi sử dụng trợ từ động thái 了 nhé!

I. Cấu trúc trợ từ động thái “了” /le/

Trợ từ động thái “了” thường đứng sau động từ, biểu thị một hành động, động tác đã xảy ra, đã hoàn thành hoặc đã kết thúc. Cấu trúc thường thấy khi “了” làm trợ từ động thái trong câu là:

Động từ + 了 + (Tân ngữ)

(1)我买了一件衣服。

(2)他做了很好吃的菜。

 

  •  Hình thức khẳng định:

Chủ ngữ + Động từ + 了 + (số lượng từ hoặc định ngữ) + Tân ngữ

- Dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành, kết thúc của động tác.

 

(1)昨天老师买了两张高铁票。

(2)上周六我们看了非常精彩的艺术表演。

* Khi V + 了 mang theo tân ngữ thì trước tân ngữ phải có số lượng từ hoặc từ ngữ khác làm định ngữ.


 

  •  Hình thức phủ định:

Chủ ngữ + 没 (有) + Động từ  (+ Tân ngữ)

- Dùng để nhấn mạnh hành động, hành vi nào đó chưa hoàn thành.

 

(1)我们没(有)吃早饭。

(2)我没(有)做完昨天的作业。

* Sau động từ không dùng 了

 

  •  Hình thức nghi vấn:  Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 了吗 /了没有?

  •  Câu hỏi chính phản: Chủ ngữ + Động từ + 没 + Động từ + Tân ngữ? 

(1)小明,你打扫房间了吗?

(2)妈妈回家了没有?

(3)你买没买书?


 

II. Lưu ý khi dùng trợ từ động thái “了”

1. Khi “V + 了” mang tân ngữ mà trước tân ngữ không có số lượng từ hoặc định ngữ thì cuối câu phải có trợ từ ngữ khí 了.

VD:他买了衣服了。

 

2. Khi“V + 了”mang tân ngữ mà trước tân ngữ không có số lượng từ hoặc định ngữ, cuối câu cũng không có 了 thì phải thêm vế câu/động từ 2 để biểu đạt có một hành động xảy ra sau khi kết thúc hành động 1.

 

Động từ (1) + 了 + Tân ngữ + 就 / 再 / 才 + Động từ (2)

(1)等到了山顶我们再休息。

(2)爸爸吃了早饭就走。

 

3. Các trường hợp sau“V +了 + Tân ngữ” không cần thêm số lượng từ

  - Khi các hành động xảy ra liên tiếp nhau, có mối quan hệ chặt chẽ thì có thể không cần thêm số lượng từ

  VD:他回了家,换了衣服,做了饭。

  - Khi sau“V + 了”là tên riêng thì có thể không cần thêm số lượng từ

  VD:在回家路上,我遇见了小王。

 

4. Trong câu liên động và câu kiêm ngữ, “了” thường sẽ đứng sau động từ thứ 2.

Chủ ngữ 1 + Giới từ (给 / 把) + tân ngữ 1 (chủ ngữ 2) + động từ + 了 + tân ngữ 2

(1)我给旅馆打电话订了一个房间。

Chủ ngữ + 来/去 + tân ngữ 1 + động từ + 了 + số lượng từ + tân ngữ 2

(2)昨天晚上,我去图书馆看了一个小时的书。

(3)他们坐飞机去香港了。

 

5. Không dùng“V + 了”để diễn tả các hành động, việc làm biểu thị sự thường xuyên hoặc biểu thị thói quen.

VD:我上大学的时候,常常去爬山。

 

6. Không dùng 了 cho những tân ngữ có kết cấu động tân.

(1)我决定去上海。

(2)从昨天起,我开始学习日语。

 

7. 了 không đi cùng động từ năng nguyện (能、可以、会、……) và các động từ chỉ trạng thái cảm xúc, tâm lý con người.

 

* 不能说:老师可以了批评学生,但是不能打学生。

 

8. 了 không thể đi cùng “在”

* 不能说:我们一直在学习了汉语。

 

(0) Bình luận “Trợ từ động thái 了 /le/”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN