Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG

QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG

25-08-2023
413 Lượt xem

Các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung thường hay nhầm lẫn cách sắp xếp các thành phần trong câu. Tuy tiếng Trung và tiếng Việt có nhiều điểm ngữ pháp tương đồng nhưng các bạn cần nắm rõ các quy tắc đặt câu - nền tảng quan trọng cho quá trình học tiếng Trung - để có thể nắm bắt ngôn ngữ này một cách chính xác nhất nhé!

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn 7 quy tắc đặt câu tiếng Trung cơ bản nhất, chúc các bạn học tập hiệu quả.

 

QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động

Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt.

+ Trong tiếng Việt chúng ta thường nói theo trật tự:

Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian

Ví dụ: Tôi/ đi chạy bộ/ ở công viên/ vào lúc 7h sáng.

+ Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói theo trật tự:

Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động

我/早上/七点/在公园/跑步。

Wǒ/zǎoshang/qī diǎn/zài gōngyuán/pǎobù.

 

===>>>Vậy chúng ta có một trật tự nhất định khi đặt câu trong tiếng Trung là:

THỜI GIAN + ĐỊA ĐIỂM + HÀNH ĐỘNG

Lưu  ý: Thời gian luôn đứng trước địa điểm

 

QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ khi đặt câu tiếng Trung

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ:

下个月我去中国。

/Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó./

Tháng sau tôi đi Trung Quốc. -> Nhấn mạnh THÁNG SAU

我下个月去中国。

/Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó./

Tôi tháng sau sẽ đi Trung Quốc. -> Nhấn mạnh “TÔI” 

 

QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)……

Trong câu tiếng Trung, các động từ năng nguyện luôn đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu, ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。(Sau chủ ngữ)

/Nǐ bù yìng gāi zài zhè'er xīyān./

Bạn không nên hút thuốc ở đây.

希望以后我们还有机会合作!(Đầu câu (Câu khuyết chủ ngữ))

/Xīwàng yǐhòu wǒmen hái yǒu jīhuì hézuò!/

Hi vọng chúng ta còn cơ hội hợp tác sau này.

 

QUY TẮC 4: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)……

Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm, ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。
/Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān./
Bạn không nên hút thuốc ở đây.

 

QUY TẮC 5: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

+ Trong tiếng Việt, cụm danh từ sẽ có thứ tự:

Danh từ chính + Thành phần bổ nghĩa

VD: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh.

+ Trong tiếng Trung, cụm danh  từ được ghép theo thứ tự:

Định ngữ (TP bổ nghĩa) + Danh từ chính

VD: 她是个漂亮聪明的女孩儿

 

QUY TẮC 6: Cấu trúc tiếng Trung có giới từ ngược lại so với tiếng Việt.

Quy tắc cuối cùng cần nhớ khi đặt câu tiếng Trung là trật tự giữa kết cấu giới từ và động từ.

Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói động từ trước, rồi mới đến giới từ và cuối cùng mới là tân ngữ. Ví dụ nhé:

Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa.

Trong tiếng Việt, chúng ta thấy động từ “tặng” đứng trước, rồi đến giới từ “cho”, cuối cùng mới đến tân ngữ “tôi”. Trong tiếng Trung, trật tự này sẽ đảo ngược lại:

他给我送一束花。
Tā gěi wǒ sòng yí shù huā.

Như vậy chúng ta thấy, cần ghi nhớ quy tắc đặt câu trong tiếng Trung:

 GIỚI TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ

 

QUY TẮC 7: Cách đặt câu hỏi – đại từ nghi vấn đặt ở vị trí tương ứng

Khi bạn muốn đặt câu hỏi về thông tin gì (chủ thể, thời gian, địa điểm, hành động…) thì chỉ việc thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị trí đó.

Lấy một ví dụ để các bạn dễ hiểu hơn nha! Ví dụ mình có câu sau:

Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở trường.
明天他在学校学习汉语。
Míngtiān tā zài xuéxiào xuéxí Hànyǔ.

  • Muốn hỏi về thời gian:
    Bao giờ cậu ấy học tiếng Trung ở trường?
    什么时候他在学校学习汉语?

  • Muốn hỏi về chủ thể:
    Ngày mai ai học tiếng Trung ở trường?
    明天谁在学校学习汉语?

  • Muốn hỏi về địa điểm:
    Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở đâu?
    明天他在哪儿学习汉语?

  • Muốn hỏi về hành động:
    Ngày mai cậu ấy làm gì ở trường?
    明天他在学校做什么?

  • Muốn hỏi về tân ngữ của hành động:
    Ngày mai cậu ấy học gì ở trường?
    明天他在学校学习什么?

Nhắn tin ngay cho Trung tâm tiếng Trung YUEXIN để đăng ký học tiếng Trung với lộ trình học bài bản nhất!!

 

Xem thêm ===>>>

Khóa ôn luyện thi HSK 5

Khóa ôn luyện thi HSK 3

Khóa học tiếng Trung khởi động cho người mới bắt đầu

(0) Bình luận “QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN