Phân Biệt Từ Vựng: 刚 - 刚才

26-11-2024
34 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 刚 và 刚才 nhé!

 

1. 刚(刚刚) [Phó từ]

(1) Vừa, vừa mới, vừa vặn, vừa đủ. 

- Chỉ sự việc vừa xảy ra không lâu.

- Vừa đúng lúc, không sớm không muộn. Sự việc, số lượng, thời gian vừa đúng lúc, vừa vặn, vừa đủ. Phía sau có 就、又,có khi dùng với 一, tạo thành 刚一.

 

老师讲课的声音很小,我刚可以听见。

/Lǎoshī jiǎngkè de shēngyīn hěn xiǎo, wǒ gāng kěyǐ tīngjiàn./

Giọng giảng của thầy rất nhỏ, vừa đủ cho tôi nghe được.

 

他刚一出门,就碰到小王了。

/Tā gāng yī chūmén, jiù pèng dào xiǎo wángle./

Vừa ra ngoài đúng lúc gặp Tiểu Vương.

 

(2) 刚刚 là hình thức trùng điệp của 刚, biểu thị thời gian xảy ra sự việc cách nay gần hơn, mới hơn so với 刚. Cách dùng và ý nghĩa giống như 刚,nhưng 刚刚 không thể kết hợp với 一

 

他刚刚一出门,就碰到小王了。(S)


 

2. 刚才 [Danh từ]

Vừa rồi, vừa mới, vừa qua. Đứng trước động từ, tính từ hoặc chủ ngữ để làm trạng ngữ, cũng có thể làm định ngữ. Biểu thị thời gian xảy ra sự việc cách nay không lâu.

 

刚才有人找你。

/Gāngcái yǒurén zhǎo nǐ./

Vừa rồi có người đang tìm bạn.

 

你刚才去哪儿了?

/Nǐ gāngcái qù nǎ'er le?/

Vừa rồi cậu đã đi đâu thế?


 

3. Tổng kết

 

刚(刚刚)[Phó từ]

刚才 [Danh từ]

Đều biểu thị nghĩa vừa mới xảy ra không lâu.

刚/刚才走的那个人是谁?

/Gāng/gāngcái zǒu dì nàgè rén shì shéi?/

Người vừa rời đi lúc nãy là ai?

Là phó từ chỉ có thể đứng trước động từ, tính từ làm trạng ngữ. 

 

我刚(刚刚)回到家。

/Wǒ gāng (gānggāng) huí dàojiā./

Tôi vừa về đến nhà.

Là danh từ, nên có thể làm trạng ngữ, còn có thể làm định ngữ nữa. 

 

刚才的话你记住了吗?

/Gāngcái dehuà nǐ jì zhùle ma?/

Bạn có nhớ những gì tôi vừa nói không?

Chỉ có thể đứng sau chủ ngữ.

 

你刚去哪儿了?

Đứng trước hoặc sau chủ ngữ đều được.

 

你刚才去哪儿了?

 

刚才你去哪儿了?

Không có giới hạn đó

Phía trước 刚才 không thể có từ chỉ thời gian, và phía sau 刚才 cũng không thể có bổ ngữ thời lượng.

 

我刚来中国一个月。

 

我是今天早上刚才到的。(S)

 

 我刚才中国一个月。(S)

Phía sau không thể đi với những từ phủ định.

 

你刚(刚刚)不买,现 在没有了。(S)

Phía sau có thể đi với những từ phủ định.

 

你刚才不买,现在没有了。


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展

Phân biệt từ vựng: 而且 - 并且

Phân biệt từ vựng: 多少 - 几

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN