Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 亲身 - 亲自

Phân Biệt Từ Vựng: 亲身 - 亲自

15-01-2025
32 Lượt xem

 

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 亲身 và 亲自 nhé!

Phân biệt từ vựng: 亲身 - 亲自

I. 亲身 [Tính từ, phó từ]

 

- Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân.

 

这是我的亲身经历。

/Zhè shì wǒ de qīnshēn jīnglì./

Đây là kinh nghiệm cá nhân của tôi.

 

- Phó từ: Tự thân, tự. Biểu thị dấn thân tham dự, trải nghiệm.

 

你亲身去感受一下儿,你才会明白。

/Nǐ qīnshēn qù gǎnshòu yīxià er, nǐ cái huì míngbái./

Chỉ khi bạn tự mình trải nghiệm thì bạn mới hiểu được.

 

Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受

 

II.亲自 [Phó từ]

 

- Phó từ: Đích thân, tự mình. Biểu thị tự mình, đích thân trực tiếp thực hiện.

 

无论什么事儿我都喜欢亲自去做。

/Wúlùn shénme shì er wǒ dū xǐhuān qīnzì qù zuò./

Bất kể việc gì, tôi thích tự mình làm.

 

III. Tổng kết

亲身 [Tính từ, phó từ]

亲自 [Phó từ]

Là phó từ, do có chữ身 nên nhấn mạnh dấn thân, tự thân trải nghiệm trong một tình huống.

 

这件事是我朋友亲身经历后所对我说的。

/Zhè jiàn shì shì wǒ péngyǒu qīnshēn jīnglì hòu suǒ duì wǒ shuō de./

Đây là những gì bạn tôi đã kể với tôi sau khi tự mình trải nghiệm.

Là phó từ, nhấn mạnh tự mình trực tiếp thực hiện động tác.

 

看来,我得亲自去一趟。

/Kàn lái, wǒ dé qīnzì qù yī tàng./

Có vẻ như tôi phải tự mình đến đó.

Có thể làm định ngữ, ví dụ như 亲身经历、亲身 经验、亲身参加者、亲身感受、亲身体验.

Không có cách dùng này.


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 偏 - 偏偏

Phân biệt từ vựng: 怕 - 恐怕

Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 亲身 - 亲自”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN