Phân Biệt Từ Vựng: 亲身 - 亲自
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 亲身 và 亲自 nhé!
I. 亲身 [Tính từ, phó từ]
- Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân.
这是我的亲身经历。
/Zhè shì wǒ de qīnshēn jīnglì./
Đây là kinh nghiệm cá nhân của tôi.
- Phó từ: Tự thân, tự. Biểu thị dấn thân tham dự, trải nghiệm.
你亲身去感受一下儿,你才会明白。
/Nǐ qīnshēn qù gǎnshòu yīxià er, nǐ cái huì míngbái./
Chỉ khi bạn tự mình trải nghiệm thì bạn mới hiểu được.
Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受
II.亲自 [Phó từ]
- Phó từ: Đích thân, tự mình. Biểu thị tự mình, đích thân trực tiếp thực hiện.
无论什么事儿我都喜欢亲自去做。
/Wúlùn shénme shì er wǒ dū xǐhuān qīnzì qù zuò./
Bất kể việc gì, tôi thích tự mình làm.
III. Tổng kết
亲身 [Tính từ, phó từ] |
亲自 [Phó từ] |
---|---|
Là phó từ, do có chữ身 nên nhấn mạnh dấn thân, tự thân trải nghiệm trong một tình huống. 这件事是我朋友亲身经历后所对我说的。 /Zhè jiàn shì shì wǒ péngyǒu qīnshēn jīnglì hòu suǒ duì wǒ shuō de./ Đây là những gì bạn tôi đã kể với tôi sau khi tự mình trải nghiệm. |
Là phó từ, nhấn mạnh tự mình trực tiếp thực hiện động tác. 看来,我得亲自去一趟。 /Kàn lái, wǒ dé qīnzì qù yī tàng./ Có vẻ như tôi phải tự mình đến đó. |
Có thể làm định ngữ, ví dụ như 亲身经历、亲身 经验、亲身参加者、亲身感受、亲身体验. |
Không có cách dùng này. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

01-04-2025

25-03-2025

21-03-2025

19-03-2025

17-03-2025

14-03-2025
Danh mục
Tags
