Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然

Phân Biệt Từ Vựng: 偶尔 - 偶然

08-01-2025
41 Lượt xem

 

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 偶尔 và 偶然 nhé!

Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然

I. 偶尔 [Phó từ, tính từ]

 

- Phó từ: Thỉnh thoảng, thi thoảng, đôi khi, đôi lúc. Biểu thị số lần xảy ra không nhiều.

 

他虽然很忙,可是偶尔也回家看看。

/Tā suīrán hěn máng, kěshì ǒu'ěr yě huí jiā kàn kàn./

Dù rất bận nhưng thỉnh thoảng anh vẫn về thăm nhà.

 

小孩子偶尔发烧也很正常。

/Xiǎo háizǐ ǒu'ěr fāshāo yě hěn zhèngcháng./

Việc trẻ thi thoảng bị sốt là điều bình thường.

 

- Tính từ: Đôi khi, thi thoảng. Biểu thị hiểm khi xảy ra, ít gặp.

 

夫妻之间偶尔的吵闹是难免的。

/Fūqī zhī jiān ǒu'ěr de chǎonào shì nánmiǎn de./

Đôi khi những cuộc cãi vã giữa các cặp đôi là điều không thể tránh khỏi.


 

Đọc thêm: Phân biệt từ vựng: 难怪 - 怪不得

 

II. 偶然 [Phó từ, tính từ]

 

Phó từ. Vô tình, bỗng dưng, ngẫu nhiên, bất chợt. Biểu thị ngoài dự định, đột nhiên, bỗng dưng, vô tình xuất hiện.

 

我昨天逛街,偶然遇到多年不见的老朋友。

/Wǒ zuótiān guàngjiē, ǒurán yù dào duōnián bùjiàn de lǎo péngyǒu./

Hôm qua tôi đang đi mua sắm và vô tình gặp một người bạn cũ đã nhiều năm không gặp.

 

Tính từ: Ngẫu nhiên, hiếm có. Biểu thị không thường gặp, không nằm trong quy luật bình thường.

 

这次车祸绝非偶然,完全是故意伤人。

/Zhè cì chēhuò jué fēi ǒurán, wánquán shì gùyì shāng rén./

Vụ tai nạn xe hơi này không phải là tai nạn ngẫu nhiên, hoàn toàn là cố ý.

 

III. Tổng kết

 

偶尔 [Phó từ, tính từ]

偶然 [Phó từ, tính từ]

Làm phó từ, nhấn mạnh số lần ít.

Dịch là thỉnh thoảng, đôi lúc.

 

他偶尔回旧公司看望老同事。 

/Tā ǒu'ěr huí jiù gōngsī kànwàng lǎo tóngshì./

Thỉnh thoảng anh lại về công ty cũ thăm đồng nghiệp cũ.

Làm phó từ, nhấn mạnh tính ngẫu nhiên, vô tỉnh trùng hợp, bỗng dưng ngoài dự định. Dịch là ngẫu nhiên, vô tình.

 

我在街上偶然遇到小赵。

/Wǒ zài jiē shàng ǒurán yù dào xiǎo zhào./

Tôi tình cờ gặp Tiểu Chiêu trên đường.

Là tính từ, nhấn mạnh số lần xảy ra it, đôi khi, thỉnh thoảng

 

虽然都是家里人,可是偶尔的碰撞也是有的。

/Suīrán dōu shì jiālǐ rén, kěshì ǒu'ěr de pèngzhuàng yěshì yǒu de./

Tuy đều là người nhà nhưng thỉnh thoảng vẫn có những va chạm.

Là tính từ, biểu thị sự ngẫu nhiên, không nằm trong quy luật bình thường, ngoài ý muốn, đặc biệt. Ví dụ như 偶然的现象、 偶然的机会、偶然因素、偶然情况、偶 然的发现、纯属偶然、绝非偶然


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 每 - 各

Phân biệt từ vựng: 满意 - 满足

Phân biệt từ vựng: 留念 - 纪念

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN