Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 的确 - 确实

Phân Biệt Từ Vựng: 的确 - 确实

13-11-2024
71 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 的确 và 确实 nhé!

 

1. 的确 [Phó từ]

- Quả thật, thật sự. Biểu thị sự việc khách quan hoàn toàn phù hợp với thực tế.

- Đứng trước động từ, tính từ làm trạng ngữ.

 

这件事他的确没参与。

/Zhè jiàn shì tā díquè méi cānyù./

Anh ấy thực sự không liên quan đến vấn đề này.

 

这种颜色的确是我喜欢的。

Zhè zhǒng yánsè díquè shì wǒ xǐhuān de.

Màu này quả thật là màu tôi yêu thích.


 

2. 确实 [Phó từ, tính từ]

- Phó từ: Quả thật, thật sự. Ý nghĩa và cách dùng giống 的确, làm trạng ngữ.

 

这件事他确实不知道。

/Zhè jiàn shì tā quèshí bù zhīdào./

Anh thật sự không biết chuyện này.


 

- Tính từ: Chính xác, xác thực, quả là. Biểu thị ý đáng tin, chính xác. Có thể làm định ngữ, bổ ngữ, vị ngữ trong câu.

 

你说的情况确实吗?

/Nǐ shuō de qíngkuàng quèshí ma?

Điều bạn nói có chính xác không?

 

他就是这样说的,我们听得确确实实的。

/Tā jiùshì zhèyàng shuō de, wǒmen tīng dé què quèshí shí de./

Đó là những gì anh ấy đã nói và chúng tôi đã nghe chính xác như vậy.


 

3. Tổng kết

 

的确 [Phó từ]

确实 [Phó từ, tính từ]

Khi làm phó từ, đều biểu thị nghĩa sự việc hoàn toàn phù hợp với thực tế, dịch là quả thật, thật sự.

 

这本书的确/确实不错。

/Zhè běn shū díquè/quèshí bùcuò./

Cuốn sách này thực sự rất hay.

Nhấn mạnh sự thật đó là tuyệt đối, không cần nghi ngờ.

 

这件事的确不是他干的。

/Zhè jiàn shì díquè bùshì tā gàn de./

Việc này tuyệt đối không phải do anh ta làm.

Nhấn mạnh sự thật đó tồn tại khách quan, hoặc sự việc đó có đủ chứng cứ, căn cứ.

 

这件事确实不是他干的。

/Zhè jiàn shì quèshí bùshì tā gàn de./

Chính là anh ta đã làm việc này.

Là phó từ, chỉ có thể đứng trước động từ hoặc tính từ để làm trạng ngữ.

 

我已经得到了的确的消息,大家可以放心了。(S)

/Wǒ yǐjīng dédàole díquè de xiāoxī, dàjiā kěyǐ fàngxīnle./

=> Câu sai

Còn có nghĩa tính từ “quả là, đích thực", tức làm định ngữ, vị ngữ trong câu.

 

我已经得到了确实的消息,大家可以放心了。

/Wǒ yǐjīng dédàole quèshí de xiāoxī, dàjiā kěyǐ fàngxīnle./

 

Mình đã nhận được tin chính xác nên mọi người yên tâm nhé.


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 从前 - 以前

Phân biệt từ vựng: 答复 - 回答

Phân biệt từ vựng: 大半 - 大都 - 多半

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 的确 - 确实”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN