Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / Phân biệt cách sử dụng của giới từ “朝”, “向” và “往”

Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Giới Từ “朝”, “向” Và “往”

31-03-2024
314 Lượt xem

 

Hôm nay cùng Yuexin học cách phân biệt các giới từ “朝”, “向” và “往” nhé!

 

I. Cách phân biệt “朝”, “向” và “往”

* “朝”, “向” và “往” đều là giới từ chỉ phương hướng, có 2 hình thức thường gặp là “朝/向/往 + ĐT” hoặc “ĐT + 向/往” 

(1)你往前走几步就会看到那白楼。

(2)船只继续朝东南方向航行。

(3)他先向左边看看,又向右边看看,然后向马路对面走去。

 

* Khi “朝”, “向” chỉ phương hướng, tân ngữ có thể là phương vị từ chỉ nơi chốn, danh từ chỉ người hoặc vật. VD: “朝我点头”, “向火车站走去”

 

* “向” và “朝” đều có thể biểu thị đối tượng của hành vi động tác, “往” không có cách sử dụng này

(1)我把事情的经过向大家说了一下。

(2)我向他挥了挥手,他朝我点了点头。

(3)那天,我偷着看你,你朝我笑了笑。

 

* Khi sử dụng hình thức “ĐT + 向/往”, không phải động từ nào cũng có thể đi kèm “向” và “往” để tạo thành cụm giới từ (不能说:看向前、走往上)

 

* “ĐT + 往” thường là các động từ “开、送、寄、运、飞、通、赶、派、…”. Sau “往” phải là đích đến cuối cùng của động tác (VD: 通往上海、派往国外)

 

* “ĐT + 向” thường là các động từ “开、通、走、冲、奔、飞、流、投、……”. Sau “向” thường là một mục tiêu hoặc điểm đến(VD: 通向果园、飞向蓝天、流向大海)

Phân biệt cách sử dụng 朝,向,往


 

II. Bài luyện tập: Sửa lỗi sai

1. 我们做工作应该要朝人民服务。

2. 我往他笑了笑。

3. 快把那本书还给他吧,他上午朝我要了。

 

Đáp án:

1. 朝 → 向

2. 往 → 朝、向

3. 朝 → 向

(0) Bình luận “Phân biệt cách sử dụng của giới từ “朝”, “向” và “往””
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN