Ngữ Pháp Bổ Ngữ Trạng Thái Trong Tiếng Trung, Bài Luyện Tập Bổ Ngữ Trạng Thái
Bổ ngữ trạng thái là loại bổ ngữ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Trung. Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về bổ ngữ trạng thái nhé!
Xem thêm: Quy tắc đặt câu tiếng Trung
I. Lý thuyết bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung:
* Bổ ngữ chỉ trạng thái là bổ ngữ được dùng 得 để nối liền vào sau động từ. Do hình dung từ (tính từ) hoặc cụm hình dung từ đảm nhiệm, phía trước thường có 得。
* Chức năng chủ yếu của bổ ngữ trạng thái là miêu tả, phán đoán hoặc đánh giá về kết quả, trình độ, trạng thái… Hành vi động tác hoặc trạng thái mà bổ ngữ miêu tả, đánh giá mang tính thường xuyên, đã xảy ra hoặc đang tiến hành.
VD: 他学得很好。
玛丽说得很流利。
II. Cấu trúc bổ ngữ trạng thái trong tiếng Trung:
1. Khẳng định
肯定式:动词 + 得 + (很) + 形容词
Hình thức khẳng định: Động từ + 得 + (很) + HDT
(1)A:你每天起得早不早?
B:我每天起得很早。
(2)A:她太极拳打得怎么样?
B:打得很不错。(她太极拳打得很不错。)
(3)他跑得很快。
2. Phủ định:
否定式:动词 + 得 + 不 + 形容词
Hình thức phủ định: Động từ + 得 + 不 + HDT
(5)A:你星期天起得早吗?
B:不早。(我星期天起得不早。)
(6)A:你汉语说得怎么样?
B:我汉语说得不好。
(7)A:他汉字写得好不好?
B:不好。(他汉字写得不好。)
3. Nghi vấn:
疑问句(Câu hỏi nghi vấn)
* 动词 + 得 + 形容词 + 不 + 形容词?
* 动词 + 得 + 形容词 + 吗?
* 动词 + 得 + 怎么样?
(8)你今天起得早不早?
你今天起得早吗?
你今天起得怎么样?
(9)他说得流利不流利?
他说得流利吗?
他说得怎么样?
4. Chú ý:
a, Kết cấu khi động từ có mang Tân ngữ
动词 + 宾语 + 动词 + 得 + (很) + 形容词
Động từ + Tân ngữ + Động từ + 得 + (很) + HDT
(10)他打太极拳打得很好。
(11)她说汉语说得很流利。
b, Trong giao tiếp thực tế, động từ thứ nhất trong câu văn thường lược bỏ, nói thành câu vị ngữ chủ vị:
(1)他打太极拳打得很好。 -> 他太极拳打得很好。
(2)她说汉语说得很流利。 -> 她汉语说得很流利。
Muốn học tiếng Trung với lộ trình bài bản, đến Yuexin ngay!
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags