Ngữ Pháp Bổ Ngữ Số Lượng Trong Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất
Bổ ngữ số lượng có rất nhiều điểm cần lưu ý, hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về loại bổ ngữ này nhé!
I. Lý thuyết Bổ ngữ số lượng
* Bổ ngữ số lượng (数量补语) biểu thị một hành động, việc làm nào đó xảy ra bao nhiêu lần, hoặc nói rõ trạng thái của một sự vật, hiện tượng nào đó kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu.
* Bổ ngữ số lượng còn dùng để nói rõ sự chênh lệch (về độ tuổi, độ dài, khoảng cách,…) giữa các sự vật, hiện tượng với nhau.
* Bổ ngữ số lượng được chia làm 3 loại:
- Bổ ngữ số lượng trong câu so sánh (比较数量补语)
- Bổ ngữ động lượng (动量补语)
- Bổ ngữ thời lượng (时量补语).
Xem thêm: Bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung
II. Bổ ngữ số lượng trong câu so sánh
A 比 B + Tính từ + (了) + Bổ ngữ số lượng
(1)罗兰比我跑得快五分钟。
(2)他比弟弟大两岁。
(3)他来得比我早十分钟。
* Trong trường hợp không biết rõ sự chênh lệch chính xác là bao nhiêu, cụ thể số lượng như thế nào thì dùng 一些,一点儿
A 比 B + Tính từ + (了) + 一些、一点儿
(4)他比我高一些。
(5)这件衣服比那件贵了点儿。
(6)今天比昨天热一点儿。
III. Bổ ngữ động lượng
1. Lý thuyết về bổ ngữ động lượng:
* Bổ ngữ động lượng dùng để nói rõ một hành động nào xảy ra bao nhiêu lần. Để diễn đạt bổ ngữ động lượng thì dùng đến động lượng từ.
* Động lượng từ là những lượng từ dùng cho động tác, hành động.
* Một số động lượng từ hay gặp:
- 遍:nhấn mạnh quá trình của động tác từ khi bắt đầu đến kết thúc.
- 次:nhấn mạnh số lần xảy ra của động tác.
- 回:tương tự lượng từ 次, chủ yếu dùng trong khẩu ngữ.
- 趟:chặng đường, chuyến đi.
- 下:dùng cho những động từ diễn ra nhanh trong thời gian ngắn.
2. Cấu trúc của bổ ngữ động lượng:
* Bổ ngữ động lượng dùng để nói rõ một hành động nào xảy ra bao nhiêu lần.
Động từ + (了 / 过) + Bổ ngữ động lượng
(1)这本书我已经看过一遍了。
(2)你等一下,他会马上来。
3. Lưu ý về bổ ngữ động lượng:
* Nếu tân ngữ là đại từ hoặc danh từ chỉ người, bổ ngữ động lượng đặt sau tân ngữ.
Động từ + (了 / 过) + tân ngữ + Bổ ngữ động lượng
(3)我找过老师两次,他都不在。(不能说:* 我找过两次老师)
(4)我看了他两遍,但是认不出来。(不能说:* 我看了两遍他)
* Nếu tân ngữ là danh từ (chỉ vật), bổ ngữ động lượng đặt trước tân ngữ.
Động từ + (了 / 过) + Bổ ngữ động lượng + tân ngữ
(5)同学们都读了两次课文。
(6)我复习了两遍今天的语法。
* Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn, tân ngữ có thể đặt trước hoặc sau bổ ngữ động lượng.
Động từ + (了 / 过) + Bổ ngữ động lượng + tân ngữ
Động từ + (了 / 过) + tân ngữ + Bổ ngữ động lượng
(7)我去了一趟医院。= 我去了医院一趟。
(8)她们都去过三回中国。= 他们都去过中国三回。
Xem thêm: Bổ ngữ trạng thái
IV. Bổ ngữ thời lượng
1. Lý thuyết của Bổ ngữ thời lượng:
* Bổ ngữ thời lượng biểu thị một động tác, hành vi nào đó được diễn ra trong thời gian bao lâu.
* Bổ ngữ thời lượng thường do cụm số lượng từ biểu thị thời gian đảm nhận.
* Các số lượng từ biểu thị thời gian thường gặp: 一会儿、半天、整天、一天、一年、半年、一个月、一个星期、一个小时、……
2. Cấu trúc của Bổ ngữ thời lượng
* Bổ ngữ thời lượng biểu thị một động tác, hành vi nào đó được diễn ra trong thời gian bao lâu.
Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng
(1)他在中国生活了两年。
(2)他们每天都坚持锻炼一个小时。
(3)她才来一个月就习惯了这里的生活。
* Nếu tân ngữ là đại từ, danh từ chỉ người hoặc danh từ chỉ nơi chốn, bổ ngữ thời lượng đặt sau tân ngữ.
Động từ + (了) + tân ngữ + Bổ ngữ thời lượng
(4)你再等我十分钟吧。
(5)我来中国一年多了。
(6)为了办这个手续,我找了他半天。
* Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật thì lặp lại động từ, bổ ngữ thời lượng sẽ đặt phía sau động từ được lặp lại.
Động từ + Tân ngữ + Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng
(7)昨天晚上,我写作业写了两个小时。
(8)我学汉语学了一年多了。
(9)她看电视看了半个小时。
* Động từ + (了) + Bổ ngữ thời lượng + (的) + Danh từ chỉ sự vật
(7)昨天晚上,我写作业写了两个小时。= 昨天晚上,我写了两个小时的作业。
(8)我学汉语学了一年多了。= 我学了一年多的汉语。
(9)她看电视看了半个小时。= 她看了半个小时的电视。
3. Chú ý của Bổ ngữ thời lượng
* Động từ trong bổ ngữ số lượng không thể trùng điệp
不能说:* 他听听一个小时的课文。
不能说:* 我想了想三天这个问题。
* Trong câu có bổ ngữ động lượng, trợ từ động thái “了”, “过” đặt ngay sau động từ và trước bổ ngữ động lượng.
(1)我复习了两遍今天的语法。
(2)我看过两次这本小说。
Chúc các bạn học tập hiệu quả.
Nhắn tin ngay cho trung tâm tiếng Trung Yuexin để được tư vấn và đăng ký lớp học phù hợp nhất!
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags