Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học ngữ pháp tiếng Trung / Động từ năng nguyện trong tiếng Trung

Động Từ Năng Nguyện Trong Tiếng Trung

31-12-2023
183 Lượt xem

 

Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về Động từ năng nguyện trong tiếng Trung nhé!

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung

I. Lý thuyết Động từ năng nguyện

- Động từ năng nguyện – còn gọi là trợ động từ, đứng trước động từ, tính từ đóng vai trò làm trạng ngữ, biểu thị tính tất yếu của khả năng khách quan và ý nguyện chủ quan của con người.

- Các động từ năng nguyện thường gặp có 能、可以、会、想、要、……

 

II. Phân loại Động từ năng nguyện

Có 4 loại động từ năng nguyện:

1. Biểu thị khả năng: 能、能够、可能、会、可以、……

2. Biểu thị tính tất yếu: 应、应该、应当、必须、得、该、当、须得、…… 

3. Biểu thị nguyện vọng: 愿意、乐意、情愿、肯、要、愿、想要、敢、敢于、乐于、……

4. Biểu thị ước chừng, phán đoán: 值、便于、难于、难以、……

 

III. Một số Động từ năng nguyện thường gặp

1. 会:Biết

  - Biểu thị có năng lực làm gì đó. Hình thức phủ định: “不会 + Động từ + Danh từ”.

(1)他会说汉语。  (2)我会做饭。

(3)玛丽不会游泳。  (4)他不会骑自行车。

不能说:你会打不打太极拳?

   - Khi “会” làm động từ biểu thị sự thành thục một kỹ năng nào đó.

(1)我会日语。  

(2)他会电脑。

 

2. 想 - 要

Muốn làm việc gì đó

VD: 我要吃一碗河粉(我想吃一碗河粉)

Cần phải, cần, phải

要 + nhiệm vụ phải hoàn thành

VD: 你要做练习。

VD: 我要回家,妈妈在等我。

Muốn, có thể hoàn thành hoặc không

VD: 我想看电视。

VD: 我想喝奶茶。

Can ngăn ai đừng làm

不要 = 别(đừng)

VD: 你不要(别)跟他聊天儿。

Nhớ, suy nghĩ (V)

VD: 我很想家。(nhớ nhà)

VD: 你等我,我想一下。(nghĩ)

 

3. 能

  - Biểu thị có đủ năng lực và điều kiện thực hiện hành động nào đó

VD:今晚你能去玩儿吗?

  -“不能” thể hiện không đủ năng lực, điều kiện để thực hiện hành động

VD:他不能帮助你。

  -“不能” thể hiện sự không cho phép làm gì đó

VD:这里是考室,你不能进去。

  - “能” có thể dùng với từ chỉ mức độ để nhấn mạnh một khả năng

VD:很能写、很能干


4. 可以

  - Biểu thị sự xin phép và cho phép thực hiện hành động nào đó

VD:我可以试试这件衣服吗?

  - Đưa ra ý kiến, đóng góp

VD:你可以去问李老师这个问题。

  - “不可以”thể hiện không cho phép thực hiện một hành động nào đó

VD:这里不可以抽烟。

 

5. 应该(该) - 得 【děi】

  - “应该”(该)Biểu thị phải làm một hành động nào đó theo quy tắc, nguyên tắc

VD:每个同学都应该拟订一份学习计划。(按照道理,应该做)

  - “得”biểu thị phải làm một việc gì đó dưới hoàn cảnh hoặc tình hình bắt buộc

VD:作为学生得好好学习。(没有其他选择,不得不做)

 

6. 敢

  -“敢” Biểu thị có dám làm một việc nào đó hay không

VD:我不敢上台表演。 = 我没有勇气上台表演。

 

7. 肯

  - “肯” Biểu thị sự khẳng định, đồng ý

(1)她肯去你的生日聚会吗? = 她愿意去你的生日聚会吗?

(2)这个小孩子不肯把玩具放下。 = 这个小孩不愿意把玩具放下。

 

IV. Cấu trúc của Động từ năng nguyện

- Hình thức khẳng định

Động từ năng nguyện + Động từ

(1)她会说汉语。

(2)很多外国学生想来中国留学。

(3)我能吃很辣的东西。

(4)这件事情值得考虑。

 

- Hình thức phủ định

不 + Động từ năng nguyện + Động từ

(1)这里不可以抽烟。

(2)他生病了,应该不能参加聚会了吧。

(3)小红不会开车。

(4)我要做练习,不想去商店。

 

- Hình thức nghi vấn chính phản

Động từ năng nguyện + 不 + Động từ năng nguyện + Động từ?

(1)你能不能帮助我一下?

(2)你会不会打篮球?

(3)今天下午你想不想去公园?

(4)她愿意不愿意去你的生日聚会?

 

V. Chú ý khi sử dụng Động từ năng nguyện

- Hình thức của câu nghi vấn chính phản mang động từ năng nguyện là lặp lại  khẳng định và phủ định của động từ năng nguyện chứ không phải của động từ chính.

VD: 你要不要跟我们一起去超市?

* 不能说:你会写不写汉字?

 

- Động từ năng nguyện không thể trùng điệp

* 不能说:我想想吃烤肉米线。

 小王可以可以学习。

 

- Trong trường hợp trả lời câu hỏi, Động từ năng nguyện có thể dùng độc lập

VD: 你会不会说韩语?- 会。

   你愿意不愿意跟他走? - 愿意。

 

- Sau Động từ năng nguyện không thể trực tiếp mang theo danh từ, chỉ có thể xuất hiện trước vị ngữ, không xuất hiện cùng tân ngữ

VD: 森林能保卫城市。

 

- Sau động từ năng nguyện không thể mang theo trợ từ động thái “着”, “了”, “过”

(Trợ từ động thái là trợ từ dùng để biểu đạt ý nghĩa trạng thái của động từ như tiếp diễn, hoàn thành của hành động, động tác, sự kiện,… )

* 不能说:你应该了吃饭了。     

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm ===>>>

Ngữ pháp câu chữ “把”

Bài luyện tập sử dụng câu chữ “把”

(0) Bình luận “Động từ năng nguyện trong tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN