Chi Tiết Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung
Tiếp túc series về bổ ngữ, hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về Bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung và làm bài luyện tập về bổ ngữ khả năng nhé
I. Lý thuyết Bổ ngữ khả năng
* Dùng để chỉ điều kiện khách quan hay chủ quan cho phép có thể thực hiện được động tác hay không
* Bổ ngữ thường do động từ hoặc hình dung từ đảm nhận (các từ đảm nhận khá giống bổ ngữ kết quả và bổ ngữ xu hướng).
VD: 我听得到。
我听不懂。
Xem thêm ===>>>
Bổ ngữ trạng thái, bài tập bổ ngữ trạng thái
II. Cấu trúc Bổ ngữ khả năng
1. Thể khẳng định:
肯定式:动词 + 得 + 趋向补语/结果补语
Hình thức khẳng định: động từ + 得 + BNXH/BNKQ
(1)我看得懂中文小说。
(2)你别但心,我们买得到票。
(3)你们听得见我的声音吗?
(4)我看得到了。
2. Thể phủ định:
否定式:动词 + 不 + 趋向补语/结果补语
Hình thức phủ định: động từ + 不 + BNXH/BNKQ
(4)今天的作业太多,我一个小时做不完。
(5)今天老师讲课你听得懂吗?
(6)我看不见老师在写什么。
(7)我听不懂京剧。
3. Thể nghi vấn:
Câu hỏi nghi vấn: Động từ + 得 + BNXH/BNKQ + 吗?
Câu hỏi chính phản: Động từ + 得 + BNXH/BNKQ + Động từ + 不 + BNXH/BNKQ?
(8)老师的话,你听得懂吗?= 老师的话,你听得懂听不懂?
(9)现在去,晚饭前回得来吗?= 现在去,晚饭前回得来回不来?
(10)你不戴眼镜,看得见吗?= 你不戴眼镜,看得见看不见?
4. Chú ý về Bổ ngữ khả năng:
* Không dùng bổ ngữ khả năng trong câu chữ 把 và câu chữ 被.
(11)不能说:* 他把这个箱子提不动。
(12)不能说:* 我把老师的话听不懂。
* Bổ ngữ khả năng chủ yếu dùng ở dạng câu phủ định.
(13)听不懂、看不见、做不完、……
* Khi sử dụng bổ ngữ khả năng thì phải có điều kiện khách quan hoặc chủ quan rõ ràng.
(14)我没有钥匙,进不去。
(15)作业不多,一个小时做得完。
* Động từ mang tân ngữ thì tân ngữ đặt ở sau bổ ngữ khả năng hoặc đầu câu.
(16)你看得清楚地图上的字吗?
地图上的字你看得清楚吗?
III. Một số bổ ngữ khả năng thường gặp
1. Bổ ngữ khả năng Động từ + 得了/不了
* Biểu thị động tác có thể phát sinh hay không
(1)他腿摔伤了,自己走不了。
(2)我明天有事儿,去不了。
* Biểu thị động tác có thể hoàn thành hay không
(1)你吃得了这么多饺子吗?
(2)我用不了一个小时就完成了。
2. Bổ ngữ khả năng Động từ + 得下/不下
Biểu thị không gian có thể chứa đựng , nhồi nhét được hay không.
(1)这个包太小,毛衣太大了,装不下。
(2)这个剧场坐得下一千多个人。
Xem thêm: Hướng dẫn viết email bằng tiếng Trung
3. Bổ ngữ khả năng Động từ + 得/不动
Biểu đạt động tác có thể khiến cho người hoặc vật di chuyển được hay không.
(1)A: 你一个人搬得动吗?
B: 这张桌子不重,我搬得动。
(2)已经爬了半个小时了,我有点儿爬不动了。
4. Bổ ngữ khả năng Động từ + 得/不好
Biểu đạt động tác có thể đạt tới mức hoàn thiện, khiến người nói hài lòng hay không.
(1)他相信自己学得好。
(2)我但心这个节目演不好。
(3)这个项目他做不好。
Xem thêm: Bổ ngữ xu hướng
5. Bổ ngữ khả năng Động từ + 得/不住
Biểu đạt động tác có thể làm cho sự vật cố định hoặc lưu lại ở đâu đó.
(1)我的车停不住了。
(2)A:你一天记得住这么多生词吗?
B:我想记得住。
(3)A:我扔给你,接得住吗?
B:太远了,我接不住。
Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!
Nếu bạn đang tìm kiếm những khóa học tiếng Trung bài bản và chất lượng thì hãy nhắn tin ngay cho Trung tâm tiếng Trung nhé!
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags