Cấu Trúc Câu Chữ 被
Câu chữ “被” là kiến thức ngữ pháp trọng điểm của tiếng Trung. Hôm nay các bạn hãy cùng học cách sử dụng câu chữ “被” với Trung tâm tiếng Trung Yuexin nhé
I. Lý thuyết câu chữ chữ “被”
- Là câu vị ngữ động từ với giới từ 被(给、叫、让) kết hợp với các thành phần khác, đảm nhận vị trí trạng ngữ trong câu, biểu thị ý nghĩa bị động.
- Câu bị động chữ 被 được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải chủ thể thực hiện hành động đó. Tuỳ theo ngữ cảnh, câu chữ sẽ được dịch thành “bị” hoặc “được”.
- Khi đối tượng bị tác động tự nguyện tiếp nhận động tác của chủ thể gây ra động tác, thì sẽ sử dụng chữ “được”
- Khi dưới sự tác động của chủ thể, đối tượng bị tác động phải tiếp nhận động tác không như ý muốn, thì sẽ sử dụng chữ “bị”
II. Cấu trúc câu chữ “被”
- Hình thức khẳng định:
Chủ ngữ + 被 (叫、让) + Tân ngữ + Động từ + TP khác
(1)我的钱包被小偷偷走了。
(2)他被公司开除了。
(3)树叶被风吹落了。
(4)敌人被我们打败了。
- Hình thức phủ định:
Chủ ngữ + 没 (有) + 被 + Tân ngữ + Động từ + TP khác
(1)他没有被小王打。
(2)花瓶没被妹妹摔坏。
(3)我的自行车没被人偷走。
(4)他的报告没被批准。
III. Lưu ý khi sử dụng câu chữ “被”
- Trong câu bị động, chủ ngữ phải là thành phần được xác định rõ ràng, không mang ý nói ước chừng.
VD:我的铅笔被他借走了。
* 不能说:一支铅笔被他借走了。
- Thành phần khác trong câu chữ 被 có thể là 了、过, bổ ngữ kết quả, bổ ngữ xu hướng, KHÔNG dùng bổ ngữ khả năng.
VD:小王被领导表扬过。
- Khi không cần nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, tân ngữ của 被 có thể lược bỏ.
(1)我的自行车被(小偷)偷走了。
(2)手机被(妹妹)弄坏了。
- Những phó từ, phó từ phủ định 不 và 没 hoặc động từ năng nguyện thì phải đặt trước 被.
VD:这本书已经被我妹妹看完了。
- Trong văn nói, 被 thường được thay thế bằng 叫、让、给. Khi sử dụng 叫 và 让, phía sau BẮT BUỘC phải có tân ngữ (chủ thể thực hiện hành động)
(1)我的自行车让男朋友开走了。
(2)我的书叫小王借去了。
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Nếu các bạn đang tìm trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng thì liên hệ ngay với Yuexin để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp nhất nhé.
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
02-04-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
31-03-2024
Danh mục
Tags