Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Phim Ảnh
26-07-2024
258
Lượt xem
Bạn có phải là một mọt phim không nhỉ? Cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh nha!
Xem thêm: Cách cảm ơn trong tiếng Trung
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
短片 |
/duǎnpiàn/ |
phim ngắn |
轻松影片 |
/qīngsōngyǐngpiàn/ |
phim giải trí |
情节电影 |
/qīngjiédiànyǐng/ |
phim hành động |
历史片 |
/lìshǐ piàn/ |
Phim lịch sử |
动画片 |
/dònghuà piàn/ |
Phim hoạt hình |
票房 |
/piào fáng/ |
Phòng vé |
电影票 |
/diànyǐng piào/ |
Vé xem phim |
男主角 |
/nán zhǔjiǎo/ |
Vai nam chính |
男配角 |
/nán pèijiǎo/ |
Vai nam phụ |
女主角 |
/nǚ zhǔjiǎo/ |
Vai nữ chính |
女配角 |
/nǚ pèijiǎo/ |
Vai nữ phụ |
替身 |
/tì shēn/ |
Đóng thế |
导演 |
/dǎoyǎn/ |
Đạo diễn |
摄影师 |
/shèyǐng shī/ |
Người quay phim |
解说者 |
/jiěshuō zhě/ |
Người thuyết minh |
电影节 |
/diànyǐng jié/ |
Liên hoan phim |
金马将 |
/Jjīnmǎ jiāng/ |
Giải Kim Mã |
金鸡将 |
/Jjīnjī jiāng/ |
Giải Kim Kê |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phim ảnh”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn