Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Mùi Vị
06-06-2024
392
Lượt xem
Bạn có phải là người có sở thích ăn uống hay có niềm đam mê với nấu ăn không? Ở bài viết này, hãy cùng Yuexin tìm hiểu các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề mùi vị nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung về các loại cá
Bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùi vị
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Chua |
酸 |
suān |
Cay |
辣 |
Là |
Mặn |
咸 |
Xián |
Ngọt |
甜 |
Tián |
Đắng |
苦 |
kǔ |
Chát |
涩 |
Sè |
Nhạt |
淡 |
Dàn |
Tươi |
鲜 |
Xiān |
Béo ngậy |
肥而不腻 |
Féi ér bù nì |
Mềm |
软 |
ruǎn |
Cứng |
硬 |
yìng |
Khô |
干 |
Gàn |
Giòn tan |
脆生生 |
Cuìsheng shēng |
Nóng hổi |
热腾腾 |
Rè téngténg |
Béo ngấy |
腻 |
Nì |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùi vị”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn