Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cung Hoàng Đạo
25-07-2024
115
Lượt xem
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Hôm nay hãy cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo nhé!
Xem thêm: Chủ đề thời tiết trong tiếng Trung
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
白羊座/ 牡羊座 |
Báiyángzuò/mǔ yáng zuò |
Cung Bạch Dương |
金牛座 |
jīnniúzuò |
Cung Kim Ngưu |
双子座 |
shuāngzǐzuò |
Cung Song Tử |
巨蟹座 |
jùxièzuò |
Cung Cự Giải |
狮子座 |
shīzǐzuò |
Cung Sư Tử |
处女座 |
chǔnǚ zuò |
Cung Xử Nữ |
天秤座/ 天平座 |
tiānchèngzuò/tiānpíng zuò |
Cung Thiên Bình |
天蝎座 |
tiānxiēzuò |
Cung Thiên Yết |
射手座/ 人马座 |
shèshǒu zuò/ rénmǎzuò |
Cung Nhân Mã |
摩羯座/ 山羊座 |
mójiézuò/ shānyáng zuò |
Cung Ma Kết |
水瓶座/ 宝瓶座 |
shuǐpíng zuò/ bǎopíngzuò |
Cung Bảo Bình |
双鱼座 |
shuāngyúzuò |
Cung Song Ngư |
星座 |
xīngzuò |
Cung hoàng đạo |
十二个星座 |
shí’èr gè xīngzuò |
Mười hai chòm sao |
黄道十二宫 |
huángdào shí’èr gōng |
Mười hai cung hoàng đạo |
占星学 |
zhānxīng xué |
Chiêm tinh học |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng tiếng Trung chủ đề cung hoàng đạo”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn