Phân Biệt Từ Vựng: 认为 - 以为
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 认为 và 以为 nhé!
I. 认为 [Động từ]
- Ý nghĩa: Cho rằng. Chỉ sự đánh giá, nhận xét chính xác hoặc chưa được chứng minh là không chính xác đối với người hoặc vật nào đó.
我认为他能胜任这个职务。
/Wǒ rènwéi tā néng shēng rèn zhège zhíwù./
Tôi cho rằng anh ấy đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.
我是这么认为,你呢?
/Wǒ shì zhème rènwéi, nǐ ne?/
Tôi nghĩ vậy, còn bạn thì sao?
Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受
II. 以为 [Động từ]
- Ý nghĩa: Cho rằng, tưởng rằng. Chỉ sự đánh giá, nhận xét sai đối với người hoặc vật nào đó.
小李以为老师知道他迟到。
/Xiǎo lǐ yǐwéi lǎoshī zhīdào tā chídào/
Tiểu Lý tưởng rằng giáo viên biết mình đến muộn.
III. Tổng kết
认为 [Động từ] |
以为 [Động từ] |
---|---|
Cho rằng, Chỉ sự phán xét năng lực, mang ngữ khí nhấn mạnh. 我认为他一定适合担任这个工作。 |
Không có cách dùng này |
Không có cách dùng này. |
Nhấn mạnh những phán đoán sai. Phía trước thường kết hợp với 原来 (vốn dĩ, ban đầu)、本来、 还、原、本、满,phía sau thường kết hợp với 原来 (thì ra)、但是、实际上、其实、没想到、没料到 我还以为你不介意,所以没问你的意见。 /Wǒ hái yǐwéi nǐ bù jièyì, suǒyǐ méi wèn nǐ de yìjiàn./ Tôi nghĩ bạn không để ý nên không hỏi ý kiến bạn. |
Khi dùng trong câu bị động, tạo thành cấu trúc 被/ 让……认为. 陈老师被学生们认为是最好的老师。 /Chén lǎoshī bèi xuéshēngmen rènwéi shì zuì hǎo de lǎoshī./ Thầy Trần được học sinh xem là giáo viên giỏi nhất. |
Không có cách dùng này |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

24-01-2025

24-01-2025

24-01-2025

22-01-2025

20-01-2025

17-01-2025
Danh mục
Tags
