Phân Biệt Từ Vựng: 舒服 - 舒适
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 舒服 và 舒适 nhé!
I. 舒服[Tính từ]
- Ý nghĩa: Thoải mái, dễ chịu.
这张沙发太舒服了。
/Zhè zhāng shāfā tài shūfúle./
Chiếc ghế sofa này thật thoải mái.
Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受
II. 舒适 [Tính từ]
- Ý nghĩa: Dễ chịu, thảnh thơi.
这儿的环境很舒适,要是有钱我也在这儿买一套房子。
/Zhè'er de huánjìng hěn shūshì, yàoshi yǒu qián wǒ yě zài zhè'er mǎi yī tào fángzǐ./
Môi trường ở đây rất dễ chịu, nếu có tiền tôi sẽ mua nhà ở đây.
III. Tổng kết
舒服 [Tính từ] |
舒适 [Tính từ] |
---|---|
Nhấn mạnh cảm giác thoải mái dễ chịu của cơ thể, tâm hồn. 今天我身体不太舒服,我想休息一天。 /Jīntiān wǒ shēntǐ bù tài shūfú, wǒ xiǎng xiūxí yītiān./ Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe, tôi muốn nghỉ một ngày. |
Nhấn mạnh cảm giác thoải mái dễ chịu của môi trường, cuộc sống. 这所房子宽敞舒适,我太太一定很喜欢。 /Zhè suǒ fángzǐ kuānchǎng shūshì, wǒ tàitài yīdìng hěn xǐhuān./ Ngôi nhà rộng rãi và thoải mái, vợ tôi sẽ thích nó. |
Có thể trùng điệp thành 舒舒服服. |
Không được trùng điệp. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

01-04-2025

25-03-2025

21-03-2025

19-03-2025

17-03-2025

14-03-2025
Danh mục
Tags
