Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 喜欢 - 喜爱

Phân Biệt Từ Vựng: 喜欢 - 喜爱

24-01-2025
65 Lượt xem

 

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 喜欢 và 喜爱 nhé!

Phân biệt từ vựng: 喜欢 - 喜爱

I. 喜欢 [Động từ]

(1) Thích, ưa thích. Chỉ có cảm tình với người nào đó hoặc có hứng thú với sự việc nào đó. Có thể làm vị ngữ, có thể mang tân ngữ và bổ ngữ trình độ. Có thể trùng điệp thành 喜欢喜欢.

 

他很喜欢这件衬衫。

/Tā hěn xǐhuān zhè jiàn chènshān./

Anh ấy thích chiếc áo này.

 

(2) Vui mừng, mừng rỡ.

 

我说个好消息给你听,让你喜欢喜欢。

/Wǒ shuō gè hǎo xiāoxī gěi nǐ tīng, ràng nǐ xǐhuān xǐhuān./

Tôi sẽ báo cho bạn một tin tốt để bạn sẽ thích nó.

 

Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受

 

II. 喜爱 [Động từ]

- Thích, ưa thích. Chỉ có cảm tình với người nào đó hoặc có hứng thú với sự việc nào đó. Có thể làm vị ngữ, có thể mang tân ngữ và bổ ngữ trình độ.

 

我特别喜爱小动物。 

/Wǒ tèbié xǐ'ài xiǎo dòngwù./

Tôi đặc biệt yêu thích động vật nhỏ.

III. Tổng kết

喜欢 [Động từ]

喜爱 [Động từ]

Đều biểu thị nghĩa ưa thích, thích.

 

你喜欢/喜爱什么运动? 

/Nǐ xǐhuān/xǐ'ài shénme yùndòng?/

Bạn yêu thích môn thể thao nào?

Tân ngữ có thể là những gì cụ thể lẫn trừu tượng đều được.

 

你喜欢去哪儿,我就陪你去哪。

/Nǐ xǐhuān qù nǎ'er, wǒ jiù péi nǐ qù nǎ/

Em thích đi đâu anh sẽ đi cùng em

Tân ngữ phải là danh từ hoặc cụm danh từ mang ý nghĩa cụ thể.

 

你就喜爱空想!(S)

 

他喜爱听京剧。

/Tā xǐ'ài tīng jīngjù./

Anh ấy thích nghe Kinh kịch.


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 偏 - 偏偏

Phân biệt từ vựng: 怕 - 恐怕

Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 喜欢 - 喜爱”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN