Phân Biệt Từ Vựng: 决定 - 决心
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 决定 và 决心 nhé!
I. 决定 [Động từ, danh từ, phó từ]
1. Động từ
(1) Quyết định. Biểu thị nghĩa quyết định thực hiện.
这件事你自己决定吧,我什么都听你的。
/Zhè jiàn shì nǐ zìjǐ juédìng ba, wǒ shénme dōu tīng nǐ de./
Chuyện này anh tự mình quyết định, em sẽ nghe theo anh.
既然已经决定了,以后就不要后悔。
/Jìrán yǐjīng juédìngle, yǐhòu jiù bùyào hòuhuǐ./
Bây giờ bạn quyết định thì sau này đừng hối hận nhé.
(2) Quyết định. “A决定B" biểu thị A là điều kiện tiên quyết chủ đạo của B.
细节决定成败。
/Xìjié juédìng chéngbài./
Tiểu tiết xác định thành bại.
2. Danh từ: Quyết định.
Chỉ một dạng văn bản hành chính.
这项决定已经在中午的会议上通过了。
/Zhè xiàng juédìng yǐjīng zài zhōngwǔ de huìyì shàng tōngguòle./
Quyết định được thông qua trong cuộc họp giữa trưa.
3. Phó từ: Quyết định, nhất định. Biểu thị quyết định thực hiện, đặt trước động từ.
他决定出国留学。
/Tā juédìng chūguó liúxué./
Anh ấy quyết định đi du học.
II. 决心 [Động tử, danh từ]
1. Động từ: Quyết tâm. Biểu thị nghĩa hạ quyết tâm, kiên trì thực hiện.
经过大家的鼓励,他决心要考上名牌大学。
/Jīng guo dàjiā de gǔlì, tā juéxīn yào kǎo shàng míngpái dàxué./
Dưới động viên của mọi người, cậu quyết tâm thi đỗ vào một trường đại học danh tiếng.
Danh từ: Quyết tâm. Biểu thị ý chí kiên định, quyết tâm.
李南下定决心要取得棋赛冠军。
/Lǐ nánxià dìng juéxīn yào qǔdé qí sài guànjūn./
Lý Nam quyết tâm giành chức vô địch cờ vua.
III. Tổng kết
决定 [Động từ, danh từ, phó từ] |
决心 [Động từ, danh từ] |
---|---|
Biểu thị nghĩa quyết định, hạ quyết tâm thực hiện. 他决定/决心研究古代历史。 /Tā juédìng/juéxīn yánjiū gǔdài lìshǐ./ Anh ấy quyết định nghiên cứu lịch sử cổ đại. |
|
Có thể độc lập làm vị ngữ, không cần mang tân ngữ. 这件事太难决定了。 /Zhè jiàn shì tài nán juédìngle./ Vấn đề này thật khó quyết định. |
Không được dùng độc lập. |
Có thể mang 了. |
Không được mang 了. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

01-04-2025

25-03-2025

21-03-2025

19-03-2025

17-03-2025

14-03-2025
Danh mục
Tags
