Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 从不 - 从未

Phân Biệt Từ Vựng: 从不 - 从未

25-10-2024
138 Lượt xem

 

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 从不 và 从未 nhé!

Phân biệt cách sử dụng từ: 从未 - 从不
 

1. 从不 [Phó từ]

 

- Biểu thị từ trước đến nay không làm hoặc không muốn làm gì đó.

我从不吃牛肉。

/Wǒ cóng bù chī niúròu./

Tôi không bao giờ ăn thịt bò.

 

他从不干那样的事。

/Tā cóng bù gān nàyàng de shì./

Anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì như thế.



 

2. 从未 [Phó từ]

-Biểu thị từ trước đến nay chưa từng có, chưa từng làm gì đó. 

来中国以前我从未学过汉语。

/Lái zhōngguó yǐqián wǒ cóng wèi xuéguò hànyǔ./

Tôi chưa bao giờ học tiếng Trung trước khi đến Trung Quốc.

 

我从未听他说过这件事。

/Wǒ cóng wèi tīng tā shuōguò zhè jiàn shì./

Tôi chưa bao giờ nghe anh ấy nói gì về chuyện đó.



 

3. Tổng kết

从不 [Phó từ]

从未 [Phó từ]

- Đều là phó từ, dùng nhiều trong câu phủ định, làm trạng ngữ.

- Biểu thị phủ định của ý muốn, tính chủ quan tương đối cao, có thể phủ định những việc trước đây và cũng có thể biểu thị những việc ngay lúc nói.

 

我从不听这种音乐。

/Wǒ cóng bù tīng zhè zhǒng yīnyuè./

Tôi chưa bao giờ nghe loại nhạc này.

- Biểu thị phủ định những việc trước khi nói. Tính khách quan cao.

 

这是我第一次喝酒,以前从未。

/Zhè shì wǒ dì yī cì hējiǔ, yǐqián cóng wèi/

Đây là lần đầu tiên tôi uống rượu, chưa bao giờ uống qua.

- Thường không kết hợp với 过.

- Thường kết hợp với过.

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 不在乎 - 无所谓

Phân biệt cách sử dụng của giới từ 由 và 被

Phân biệt từ vựng: 按照 - 依照

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 从不 - 从未”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN