Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 舒服 - 舒适

Phân Biệt Từ Vựng: 舒服 - 舒适

24-01-2025
52 Lượt xem

 

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 舒服 và 舒适 nhé!

Phân biệt từ vựng: 舒服 - 舒适

I. 舒服[Tính từ]

- Ý nghĩa: Thoải mái, dễ chịu.

 

这张沙发太舒服了。

/Zhè zhāng shāfā tài shūfúle./

Chiếc ghế sofa này thật thoải mái.


 

Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受

 

II. 舒适 [Tính từ]

- Ý nghĩa: Dễ chịu, thảnh thơi.

 

这儿的环境很舒适,要是有钱我也在这儿买一套房子。 

/Zhè'er de huánjìng hěn shūshì, yàoshi yǒu qián wǒ yě zài zhè'er mǎi yī tào fángzǐ./

Môi trường ở đây rất dễ chịu, nếu có tiền tôi sẽ mua nhà ở đây.

III. Tổng kết

舒服 [Tính từ]

舒适 [Tính từ]

Nhấn mạnh cảm giác thoải mái dễ chịu của cơ thể, tâm hồn.

 

今天我身体不太舒服,我想休息一天。

/Jīntiān wǒ shēntǐ bù tài shūfú, wǒ xiǎng xiūxí yītiān./

Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe, tôi muốn nghỉ một ngày.

Nhấn mạnh cảm giác thoải mái dễ chịu của môi trường, cuộc sống.

 

这所房子宽敞舒适,我太太一定很喜欢。

/Zhè suǒ fángzǐ kuānchǎng shūshì, wǒ tàitài yīdìng hěn xǐhuān./

Ngôi nhà rộng rãi và thoải mái, vợ tôi sẽ thích nó.

Có thể trùng điệp thành 舒舒服服.

Không được trùng điệp.


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 偏 - 偏偏

Phân biệt từ vựng: 怕 - 恐怕

Phân biệt từ vựng: 偶尔 - 偶然

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 舒服 - 舒适”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN