Phân Biệt Từ Vựng: 其实 - 实际上
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 其实 và 实际上 nhé!
I. 其实 [Phó từ]
- Ý nghĩa: Thực ra. Biểu thị điều nói ra là sự thật.
其实我不喜欢吃辣,你们去吧。
/Qíshí wǒ bù xǐhuān chī là, nǐmen qù ba./
Thực ra tôi không thích ăn cay nên cứ đi ăn đi.
每天上班都没事儿做,其实也挺无聊的。
/Měitiān shàngbān dōu méishì er zuò, qíshí yě tǐng wúliáo de./
Mỗi ngày đi làm mà không có việc gì làm thực sự khá nhàm chán.
Học thêm: Phân biệt từ vựng: 难过 - 难受
II.实际上
- Ý nghĩa: Thực tế, trên thực tế. Biểu thị điều nói ra là sự thật và là tình hình đúng với thực tế.
他跟大家说他什么都会做,实际上,他什么都不会。
/Tā gēn dàjiā shuō tā shénme dūhuì zuò, shíjì shang, tā shénme dōu bù huì./
Anh ấy nói với mọi người rằng anh ấy có thể làm bất cứ điều gì, nhưng thực tế, anh ấy chẳng biết gì cả.
听说法语很难学,实际上,只要努力学就能学好。
/Tīng shuō fǎyǔ hěn nán xué, shíjì shang, zhǐyào nǔlì xué jiù néng xuéhǎo./
Nghe nói tiếng Pháp rất khó học, trên thực tế, bạn có thể học tốt nếu bạn chăm chỉ học tập.
III. Tổng kết
其实 [Phó từ] |
实际上 |
---|---|
Đều biểu thị điều nói ra là sự thật. 其实/实际上他并不喜欢他的后母。 /Qíshí/shíjì shang tā bìng bù xǐhuān tā de hòumǔ./ Thực ra, anh ấy không thích mẹ kế của mình. |
|
Phía sau không ngắt dấu phẩy. 其实这件事儿不 难解决。 /Qíshí zhè jiàn shì er bù nán jiějué./ Thực ra vấn đề này không khó giải quyết. |
Phía sau có thể ngắt hoặc không ngắt dấu phẩy. 实际上,这件事儿不难解决。 实际上这件事儿不难解决。 |
Không có cách dùng này. |
Do 实际 là tính từ kết hợp với 上, nên có thể làm định ngữ, biểu thị nghĩa thực tế, thực tiễn. 实际上的情况没那么严重。 /Shíjì shang de qíngkuàng méi nàme yánzhòng./ Tình hình thực tế không nghiêm trọng đến thế. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

24-01-2025

24-01-2025

24-01-2025

22-01-2025

20-01-2025

17-01-2025
Danh mục
Tags
