Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung - Phần 2

Những Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Trung - Phần 2

28-05-2024
86 Lượt xem

Khi bắt đầu học Tiếng Trung, sẽ có những cặp từ Tiếng Trung có cách viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng Yuexin tổng hợp những cặp từ dễ gây nhầm lẫn thường gặp - Phần 2

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời tiết

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung Phần 2

1. 郊 /jiāo/ và 效 /xiào/

  • 郊 /jiāo/: ngoại ô

Ví dụ:

城郊 /chéngjiāo/: ngoại thành

四郊 /sìjiāo/: ngoại ô thành phố

  • 效 /xiào/: hiệu

Ví dụ:

功效 /gōngxiào/: công hiệu

效果 /xiàoguǒ/: hiệu quả

2. 稍 /shāo/ và 俏 /qiào/

  • 稍 /shāo/: hơi 

Ví dụ:

稍早 /shāo zǎo/: hơi sớm

稍微 /shāowēi/: sơ qua

  • 俏 /qiào/: đẹp

Ví dụ:

俊俏 /jùnqiào/: đẹp trai

俏美 /qiào měi/: đẹp, quyến rũ

3. 霜 /shuāng/ và 箱  /xiāng/

  • 霜 /shuāng/: sương

Ví dụ:

白霜 /bái shuāng/: sương muối

霜灾 /shuāng zāi/: thiệt hại sương giá

  • 箱  /xiāng/: hòm

Ví dụ:

木箱 /mù xiāng/: hộp bằng gỗ

镜箱 /jìngxiāng/: hộp kính

4. 未 /wèi/ và 末 /mò/

  • 未 /wèi/: vị, chưa

Ví dụ:

未成年 /wèichéngnián/: vị thành niên

未便 /wèibiàn/: không tiện

  • 末 /mò/: cuối

Ví dụ:

末尾 /mòwěi/: cuối cùng

春末 /chūnmò/: cuối xuân

5. 洒 /Sǎ/ và 酒  /jiǔ/

  • 洒 /Sǎ/: vẩy, rắc

Ví dụ: 洒扫 /sǎsǎo/: vẩy nước quét nhà

洒落 /sǎluò/: rơi rụng

  • 酒  /jiǔ/: uống rượu

Ví dụ:

酒税 /jiǔshuì/: thuế rượu

劝酒 /quànjiǔ/: mời rượu

6. 低 /dī/ và 底 /dǐ/

  • 低 /dī/: thấp

Ví dụ:

低空 /dīkōng/: độ cao thấp

低频 /dīpín/: tần suất thấp

  • 底 /dǐ/: đáy

Ví dụ:

井底 /jǐngdǐ/: đáy giếng

锅底儿 /guōdǐ ér/: đáy nồi

7. 第 /dì/ và 弟 /dì/

  • 第 /dì/: thứ tự

Ví dụ:

第一 /dì yī/: thứ nhất

第五 /dì wǔ/: thứ năm

  • 弟 /dì/: đệ

Ví dụ:

弟弟 /dìdi/: em trai

襟弟 /jīn dì/: em gái vợ

8. 吓 /xià/ và 虾 /xiā/

  • 吓 /xià/: dọa, làm sợ

Ví dụ:

惊吓 /jīngxià/: sợ hãi

震吓 /zhèn xià/: đe dọa

  • 虾 /xiā/: tôm

Ví dụ:

虾米 /xiāmi/: tôm khô

虾酱 /xiā jiàng/: mắm tôm

9. 师 /shī/ và 帅 / shuài/

  • 师 /shī/: thầy

Ví dụ:

教师 /jiàoshī/: thầy cô giáo

师妹 /shīmèi/: sư muội

  • 帅 / shuài/: đẹp trai

Ví dụ:

帅哥 /shuàigē/: soái ca

元帅 /yuánshuài/: nguyên soái

10. 己 /jǐ/ và 已 /yǐ/

  • 己 /jǐ/: mình

Ví dụ:

自己 /zìjǐ/: tự mình

己方 /jǐfāng/: phe mình

  • 已 /yǐ/: đã

Ví dụ:

已事 /yǐ shì/: đã qua

已存 /yǐ cún/: đã tồn tại

Xem thêm: 5 Điều thú vị về Vạn Lý Trường Thành

11. 复 /fù/ và 夏 /xià/

  • 复 /fù/: phục, hồi phục

Ví dụ:

恢复 /huīfù/: hồi phục

光复 /guāngfù/: khôi phục

  • 夏 /xià/: mùa hè

Ví dụ:

初夏 /chūxià/: đầu hè

立夏 /lìxià/: lập hạ

12. 要 /yào/ và 耍 /shuǎ/

  • 要 /yào/: cần, muốn

Ví dụ:

他要学游泳 /tā yàoxué yóuyǒng/: Nó muốn học bơi

  • 耍 /shuǎ/: chơi, đùa

Ví dụ:

让孩子到院子里耍去 /ràng háizǐ dào yuànzǐ lǐ shuǎ qù/: đưa trẻ em ra ngoài chơi

13. 外 /wài/ và 处 /chù/

  • 外 /wài/: bên ngoài

Ví dụ:

出外 /chūwài/: xuất ngoại

外国 /wàiguó/: ngoại quốc

  • 处 /chù/: chỗ, nơi

Ví dụ:

住处 /zhùchù/: nơi cư trú

14. 土 /tǔ/ và 士 / shì/

  • 土 /tǔ/: thổ

Ví dụ:

领土 /lǐngtǔ/: lãnh thổ

土产 /tǔchǎn/: thổ sản

  • 士 / shì/: sĩ

Ví dụ:

士兵 /shìbīng/: binh sĩ

士气 /shìqì/: sĩ khí

15. 我 /wǒ/ và 找 /zhǎo/

  • 我 /wǒ/: tôi

Ví dụ:

我爱你 /wǒ ài nǐ/: tôi yêu bạn

  • 找 /zhǎo/: tìm

Ví dụ:

找人 /zhǎorén/: tìm người

找材料 /zhǎo cáiliào/: tìm tài liệu

16. 右 /yòu/ và 石 /shí/

  • 右 /yòu/: bên phải

Ví dụ:

右手 /yòushǒu/: tay phải

右方 /yòufāng/: phía bên phải

  • 石 /shí/: đá

Ví dụ:

石器 /shíqì/: đồ đá

石碑 /shíbēi/: bia đá

17. 名 /míng/ và 各 /gè/

  • 名 /míng/: danh, tính danh

Ví dụ:

人名 /rén míng/: tên người

书名 /shūmíng/: tên sách

  • 各 /gè/: tất cả, các

Ví dụ:

各人 /gè rén/: mọi người

各类 /gè lèi/: tất cả danh mục

18. 大 /dà/ vs 犬 /quǎn/

  • 大 /dà/: đại, lớn

Ví dụ;

大学 /dàxué/: đại học

大师 /dàshī/: đại sư

  • 犬 /quǎn/: khuyển, chó

Ví dụ:

警犬 /jǐngquǎn/: chó nghiệp vụ

猎犬 /lièquǎn/: chó săn

19. 考 /kǎo/ và 老 /lǎo/

  • 考 /kǎo/: thi, thi cử

Ví dụ:

考问 /kǎowèn/: đề thi

考期 /kǎoqī/: kỳ thi

  • 老 /lǎo/: lão, già

Ví dụ:

老人 /lǎorén/: người già

老景 /lǎo jǐng/: tuổi già

20. 拔 /bá/ và 拨 /bō/

  • 拔 /bá/: nhổ, loại bỏ

Ví dụ:

拔草 /bácǎo/: nhổ cỏ

拔剑 /bájiàn/: rút kiếm

  • 拨 /bō/: đẩy, gạt

Ví dụ:

拨门 /bōmén/: đẩy cửa

拨船 /bōchuán/: đẩy thuyền

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm: 20+ từ vựng mở rộng với 感

(0) Bình luận “Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Trung - Phần 2”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN