Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

15-09-2023
559 Lượt xem

Hôm nay hãy cùng Yuexin học thêm từ vựng của một chủ đề thường gặp trong giao tiếp tiếng Trung - Chủ đề thời tiết bạn nhé!

Từ vựng tiếng Trung về thời tiết

Bảng từ vựng tiếng Trung về các mùa trong năm

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

四季春夏秋冬

…+季

sìjìchūn xià qiūdōng

…. +jì

Bốn mùa: Xuân hạ thu đông

Mùa ….

春季/春天

Chūnjì/chūntiān

Mùa xuân

夏季/夏天

Xiàjì/xiàtiān

Mùa

秋季秋天

Qiūjì/qiūtiān

Mùa thu

季/

Dōngjì/dōngtiān

Mùa đông

 

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

天气

Tiānqì

Thời tiết

气候

Qìhòu

Khí hậu

天气预报

Tiānqì yùbào

Dự báo thời tiết

晴天

Qíngtiān

Trời nắng/trời quang

阴天

Yīn tiān

Trời âm u

下雨

Xià yǔ

Mưa

下雪

Xià xuě

Tuyết rơi

出太阳

Chū tàiyáng

Trời nắng

打雷

Dǎléi

Có sấm

干燥

Gānzào

Khô hanh

淋湿

Lín shī

Ẩm ướt

Liáng

Mát mẻ

Lěng

Lạnh

Nóng

Mèn

Oi bức

暖和

Nuǎnhuo

Ấm áp

Sương mù

闪电

Shǎndiàn

Chớp

Fēng

Gió

龙卷风

Lóngjuǎnfēng

Gió lốc/gió xoáy

毛毛雨

Máomaoyǔ

Mưa phùn

阵雨

Zhènyǔ

Mưa rào

太阳雨

Tàiyáng yǔ

Mưa bóng mây

彩虹

Cǎihóng

Cầu vồng

多云

Duōyún

Nhiều mây

少云

Shǎo yún

Ít mây

冰冷

Bīnglěng

Lạnh giá/lạnh buốt

白天

Báitiān

Ban ngày

暴风雨

Bàofēngyǔ

Bão tố

洪水

Hóngshuǐ

lụt

 

Liên hệ với Trung tâm tiếng Trung Lixin để được tư vấn lớp học tiếng Trung phù hợp nhất bạn nhé!

 

Xem thêm ===>>>

Từ vựng tiếng Trung tên các loài chim

10 chữ Hán có ý nghĩa hay nhất

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong văn phòng

(0) Bình luận “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN