TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
Hôm nay hãy cùng Yuexin học thêm từ vựng của một chủ đề thường gặp trong giao tiếp tiếng Trung - Chủ đề thời tiết bạn nhé!

Bảng từ vựng tiếng Trung về các mùa trong năm
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
四季春夏秋冬 …+季 |
sìjìchūn xià qiūdōng …. +jì |
Bốn mùa: Xuân hạ thu đông Mùa …. |
|
春季/春天 |
Chūnjì/chūntiān |
Mùa xuân |
|
夏季/夏天 |
Xiàjì/xiàtiān |
Mùa hè |
|
秋季秋天 |
Qiūjì/qiūtiān |
Mùa thu |
|
冬季/冬天 |
Dōngjì/dōngtiān |
Mùa đông |
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết
|
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
|
天气 |
Tiānqì |
Thời tiết |
|
气候 |
Qìhòu |
Khí hậu |
|
天气预报 |
Tiānqì yùbào |
Dự báo thời tiết |
|
晴天 |
Qíngtiān |
Trời nắng/trời quang |
|
阴天 |
Yīn tiān |
Trời âm u |
|
下雨 |
Xià yǔ |
Mưa |
|
下雪 |
Xià xuě |
Tuyết rơi |
|
出太阳 |
Chū tàiyáng |
Trời nắng |
|
打雷 |
Dǎléi |
Có sấm |
|
干燥 |
Gānzào |
Khô hanh |
|
淋湿 |
Lín shī |
Ẩm ướt |
|
凉 |
Liáng |
Mát mẻ |
|
冷 |
Lěng |
Lạnh |
|
热 |
Rè |
Nóng |
|
闷 |
Mèn |
Oi bức |
|
暖和 |
Nuǎnhuo |
Ấm áp |
|
雾 |
Wù |
Sương mù |
|
闪电 |
Shǎndiàn |
Chớp |
|
风 |
Fēng |
Gió |
|
龙卷风 |
Lóngjuǎnfēng |
Gió lốc/gió xoáy |
|
毛毛雨 |
Máomaoyǔ |
Mưa phùn |
|
阵雨 |
Zhènyǔ |
Mưa rào |
|
太阳雨 |
Tàiyáng yǔ |
Mưa bóng mây |
|
彩虹 |
Cǎihóng |
Cầu vồng |
|
多云 |
Duōyún |
Nhiều mây |
|
少云 |
Shǎo yún |
Ít mây |
|
冰冷 |
Bīnglěng |
Lạnh giá/lạnh buốt |
|
白天 |
Báitiān |
Ban ngày |
|
暴风雨 |
Bàofēngyǔ |
Bão tố |
|
洪水 |
Hóngshuǐ |
Lũ lụt |
Liên hệ với Trung tâm tiếng Trung Lixin để được tư vấn lớp học tiếng Trung phù hợp nhất bạn nhé!
Xem thêm ===>>>
Từ vựng tiếng Trung tên các loài chim
Danh mục
Tags